Chuyển đổi 5 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 5 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,707 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70741000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.564.408.924 SAR. Hedera giảm -4.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
29,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.53705 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70741000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00707410
SAR
0.1
HBAR
0,07074100
SAR
1
HBAR
0,70741000
SAR
2
HBAR
1,414820
SAR
3
HBAR
2,122230
SAR
5
HBAR
3,537050
SAR
10
HBAR
7,074100
SAR
20
HBAR
14,1482
SAR
25
HBAR
17,6853
SAR
50
HBAR
35,3705
SAR
100
HBAR
70,7410
SAR
250
HBAR
176,853
SAR
500
HBAR
353,705
SAR
1000
HBAR
707,410
SAR
2500
HBAR
1.768,525
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01413607
HBAR
0.1
SAR
0,14136074
HBAR
1
SAR
1,413607
HBAR
2
SAR
2,827215
HBAR
3
SAR
4,240822
HBAR
5
SAR
7,068037
HBAR
10
SAR
14,1361
HBAR
20
SAR
28,2721
HBAR
25
SAR
35,3402
HBAR
50
SAR
70,6804
HBAR
100
SAR
141,361
HBAR
250
SAR
353,402
HBAR
500
SAR
706,804
HBAR
1000
SAR
1.413,607
HBAR
2500
SAR
3.534,018
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 05:08:09 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC