Chuyển đổi 5 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 5 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,549 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
6:05, 20 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54909000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 881.338.930 SAR. Hedera giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
23,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
881,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.74545 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54909000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00549090
SAR
0.1
HBAR
0,05490900
SAR
1
HBAR
0,54909000
SAR
2
HBAR
1,098180
SAR
3
HBAR
1,647270
SAR
5
HBAR
2,745450
SAR
10
HBAR
5,490900
SAR
20
HBAR
10,9818
SAR
25
HBAR
13,7273
SAR
50
HBAR
27,4545
SAR
100
HBAR
54,9090
SAR
250
HBAR
137,272
SAR
500
HBAR
274,545
SAR
1000
HBAR
549,090
SAR
2500
HBAR
1.372,725
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01821195
HBAR
0.1
SAR
0,18211951
HBAR
1
SAR
1,821195
HBAR
2
SAR
3,642390
HBAR
3
SAR
5,463585
HBAR
5
SAR
9,105975
HBAR
10
SAR
18,2120
HBAR
20
SAR
36,4239
HBAR
25
SAR
45,5299
HBAR
50
SAR
91,0598
HBAR
100
SAR
182,120
HBAR
250
SAR
455,299
HBAR
500
SAR
910,598
HBAR
1000
SAR
1.821,195
HBAR
2500
SAR
4.552,988
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 06:05:47 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC