Chuyển đổi 2 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 2 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,724 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
16:23, 14 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72421900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.212.458.137 SAR. Hedera giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
30,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.448438 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72421900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00724219
SAR
0.1
HBAR
0,07242190
SAR
1
HBAR
0,72421900
SAR
2
HBAR
1,448438
SAR
3
HBAR
2,172657
SAR
5
HBAR
3,621095
SAR
10
HBAR
7,242190
SAR
20
HBAR
14,4844
SAR
25
HBAR
18,1055
SAR
50
HBAR
36,2110
SAR
100
HBAR
72,4219
SAR
250
HBAR
181,055
SAR
500
HBAR
362,109
SAR
1000
HBAR
724,219
SAR
2500
HBAR
1.810,548
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01380798
HBAR
0.1
SAR
0,13807978
HBAR
1
SAR
1,380798
HBAR
2
SAR
2,761596
HBAR
3
SAR
4,142393
HBAR
5
SAR
6,903989
HBAR
10
SAR
13,8080
HBAR
20
SAR
27,6160
HBAR
25
SAR
34,5199
HBAR
50
SAR
69,0399
HBAR
100
SAR
138,080
HBAR
250
SAR
345,199
HBAR
500
SAR
690,399
HBAR
1000
SAR
1.380,798
HBAR
2500
SAR
3.451,994
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 16:23:13 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC