Chuyển đổi 2500 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 2500 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,573 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57325000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 615.640.050 SAR. Hedera giảm -4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
24,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
615,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.57325 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57325000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00573250
SAR
0.1
HBAR
0,05732500
SAR
1
HBAR
0,57325000
SAR
2
HBAR
1,146500
SAR
3
HBAR
1,719750
SAR
5
HBAR
2,866250
SAR
10
HBAR
5,732500
SAR
20
HBAR
11,4650
SAR
25
HBAR
14,3313
SAR
50
HBAR
28,6625
SAR
100
HBAR
57,3250
SAR
250
HBAR
143,313
SAR
500
HBAR
286,625
SAR
1000
HBAR
573,250
SAR
2500
HBAR
1.433,125
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01744440
HBAR
0.1
SAR
0,17444396
HBAR
1
SAR
1,744440
HBAR
2
SAR
3,488879
HBAR
3
SAR
5,233319
HBAR
5
SAR
8,722198
HBAR
10
SAR
17,4444
HBAR
20
SAR
34,8888
HBAR
25
SAR
43,6110
HBAR
50
SAR
87,2220
HBAR
100
SAR
174,444
HBAR
250
SAR
436,110
HBAR
500
SAR
872,220
HBAR
1000
SAR
1.744,44
HBAR
2500
SAR
4.361,099
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 21:14:15 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC