Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,946 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:36, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,94637400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.467.628.109 SAR. Hedera tăng +9.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
40,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.946374 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,94637400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00946374
SAR
0.1
HBAR
0,09463740
SAR
1
HBAR
0,94637400
SAR
2
HBAR
1,892748
SAR
3
HBAR
2,839122
SAR
5
HBAR
4,731870
SAR
10
HBAR
9,463740
SAR
20
HBAR
18,9275
SAR
25
HBAR
23,6594
SAR
50
HBAR
47,3187
SAR
100
HBAR
94,6374
SAR
250
HBAR
236,594
SAR
500
HBAR
473,187
SAR
1000
HBAR
946,374
SAR
2500
HBAR
2.365,935
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01056665
HBAR
0.1
SAR
0,10566647
HBAR
1
SAR
1,056665
HBAR
2
SAR
2,113329
HBAR
3
SAR
3,169994
HBAR
5
SAR
5,283324
HBAR
10
SAR
10,5666
HBAR
20
SAR
21,1333
HBAR
25
SAR
26,4166
HBAR
50
SAR
52,8332
HBAR
100
SAR
105,666
HBAR
250
SAR
264,166
HBAR
500
SAR
528,332
HBAR
1000
SAR
1.056,665
HBAR
2500
SAR
2.641,662
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 01:36:59 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC