Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,625 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:36, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,62515200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 379.987.719 SAR. Hedera giảm -3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
26,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
379,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.625152 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,62515200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00625152
SAR
0.1
HBAR
0,06251520
SAR
1
HBAR
0,62515200
SAR
2
HBAR
1,250304
SAR
3
HBAR
1,875456
SAR
5
HBAR
3,125760
SAR
10
HBAR
6,251520
SAR
20
HBAR
12,5030
SAR
25
HBAR
15,6288
SAR
50
HBAR
31,2576
SAR
100
HBAR
62,5152
SAR
250
HBAR
156,288
SAR
500
HBAR
312,576
SAR
1000
HBAR
625,152
SAR
2500
HBAR
1.562,88
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01599611
HBAR
0.1
SAR
0,15996110
HBAR
1
SAR
1,599611
HBAR
2
SAR
3,199222
HBAR
3
SAR
4,798833
HBAR
5
SAR
7,998055
HBAR
10
SAR
15,9961
HBAR
20
SAR
31,9922
HBAR
25
SAR
39,9903
HBAR
50
SAR
79,9805
HBAR
100
SAR
159,961
HBAR
250
SAR
399,903
HBAR
500
SAR
799,805
HBAR
1000
SAR
1.599,611
HBAR
2500
SAR
3.999,027
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 14:36:21 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC