Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 1 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,558 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
14:24, 19 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,55751800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 785.308.980 SAR. Hedera tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
23,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
785,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.557518 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,55751800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00557518
SAR
0.1
HBAR
0,05575180
SAR
1
HBAR
0,55751800
SAR
2
HBAR
1,115036
SAR
3
HBAR
1,672554
SAR
5
HBAR
2,787590
SAR
10
HBAR
5,575180
SAR
20
HBAR
11,1504
SAR
25
HBAR
13,9379
SAR
50
HBAR
27,8759
SAR
100
HBAR
55,7518
SAR
250
HBAR
139,379
SAR
500
HBAR
278,759
SAR
1000
HBAR
557,518
SAR
2500
HBAR
1.393,795
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01793664
HBAR
0.1
SAR
0,17936641
HBAR
1
SAR
1,793664
HBAR
2
SAR
3,587328
HBAR
3
SAR
5,380992
HBAR
5
SAR
8,968320
HBAR
10
SAR
17,9366
HBAR
20
SAR
35,8733
HBAR
25
SAR
44,8416
HBAR
50
SAR
89,6832
HBAR
100
SAR
179,366
HBAR
250
SAR
448,416
HBAR
500
SAR
896,832
HBAR
1000
SAR
1.793,664
HBAR
2500
SAR
4.484,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 14:24:48 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC