Chuyển đổi 1 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 1 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,944 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:27, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
13:27, 14 tháng 8, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,94420700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.312.554.954 SAR. Hedera giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -4.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.676.005,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
40,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.944207 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,94420700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00944207
SAR
0.1
HBAR
0,09442070
SAR
1
HBAR
0,94420700
SAR
2
HBAR
1,888414
SAR
3
HBAR
2,832621
SAR
5
HBAR
4,721035
SAR
10
HBAR
9,442070
SAR
20
HBAR
18,8841
SAR
25
HBAR
23,6052
SAR
50
HBAR
47,2104
SAR
100
HBAR
94,4207
SAR
250
HBAR
236,052
SAR
500
HBAR
472,104
SAR
1000
HBAR
944,207
SAR
2500
HBAR
2.360,518
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01059090
HBAR
0.1
SAR
0,10590898
HBAR
1
SAR
1,059090
HBAR
2
SAR
2,118180
HBAR
3
SAR
3,177269
HBAR
5
SAR
5,295449
HBAR
10
SAR
10,5909
HBAR
20
SAR
21,1818
HBAR
25
SAR
26,4772
HBAR
50
SAR
52,9545
HBAR
100
SAR
105,909
HBAR
250
SAR
264,772
HBAR
500
SAR
529,545
HBAR
1000
SAR
1.059,09
HBAR
2500
SAR
2.647,724
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 13:27:00 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC