Chuyển đổi 1 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 1 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,727 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
22:54, 14 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72711500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.137.031.728 SAR. Hedera tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
30,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.727115 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72711500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00727115
SAR
0.1
HBAR
0,07271150
SAR
1
HBAR
0,72711500
SAR
2
HBAR
1,454230
SAR
3
HBAR
2,181345
SAR
5
HBAR
3,635575
SAR
10
HBAR
7,271150
SAR
20
HBAR
14,5423
SAR
25
HBAR
18,1779
SAR
50
HBAR
36,3558
SAR
100
HBAR
72,7115
SAR
250
HBAR
181,779
SAR
500
HBAR
363,558
SAR
1000
HBAR
727,115
SAR
2500
HBAR
1.817,788
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01375298
HBAR
0.1
SAR
0,13752983
HBAR
1
SAR
1,375298
HBAR
2
SAR
2,750597
HBAR
3
SAR
4,125895
HBAR
5
SAR
6,876491
HBAR
10
SAR
13,7530
HBAR
20
SAR
27,5060
HBAR
25
SAR
34,3825
HBAR
50
SAR
68,7649
HBAR
100
SAR
137,530
HBAR
250
SAR
343,825
HBAR
500
SAR
687,649
HBAR
1000
SAR
1.375,298
HBAR
2500
SAR
3.438,246
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 22:54:49 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC