Chuyển đổi 500 AUD sang VET
Chuyển đổi 500 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,035 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:59, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03493742 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.317.441 AU$. VeChain giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
79,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03493742 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03493742 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00034937
AUD
0.1
VET
0,00349374
AUD
1
VET
0,03493742
AUD
2
VET
0,06987484
AUD
3
VET
0,10481226
AUD
5
VET
0,17468710
AUD
10
VET
0,34937420
AUD
20
VET
0,69874840
AUD
25
VET
0,87343550
AUD
50
VET
1,746871
AUD
100
VET
3,493742
AUD
250
VET
8,734355
AUD
500
VET
17,4687
AUD
1000
VET
34,9374
AUD
2500
VET
87,3436
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,28622606
VET
0.1
AUD
2,862261
VET
1
AUD
28,6226
VET
2
AUD
57,2452
VET
3
AUD
85,8678
VET
5
AUD
143,113
VET
10
AUD
286,226
VET
20
AUD
572,452
VET
25
AUD
715,565
VET
50
AUD
1.431,13
VET
100
AUD
2.862,261
VET
250
AUD
7.155,651
VET
500
AUD
14.311,303
VET
1000
AUD
28.622,606
VET
2500
AUD
71.556,514
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 08:59:01 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC