Chuyển đổi 10 AUD sang VET
Chuyển đổi 10 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,045 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04496092 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.174.267 AU$. VeChain tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
97,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04496092 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04496092 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00044961
AUD
0.1
VET
0,00449609
AUD
1
VET
0,04496092
AUD
2
VET
0,08992184
AUD
3
VET
0,13488276
AUD
5
VET
0,22480460
AUD
10
VET
0,44960920
AUD
20
VET
0,89921840
AUD
25
VET
1,124023
AUD
50
VET
2,248046
AUD
100
VET
4,496092
AUD
250
VET
11,2402
AUD
500
VET
22,4805
AUD
1000
VET
44,9609
AUD
2500
VET
112,402
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,22241538
VET
0.1
AUD
2,224154
VET
1
AUD
22,2415
VET
2
AUD
44,4831
VET
3
AUD
66,7246
VET
5
AUD
111,208
VET
10
AUD
222,415
VET
20
AUD
444,831
VET
25
AUD
556,038
VET
50
AUD
1.112,077
VET
100
AUD
2.224,154
VET
250
AUD
5.560,384
VET
500
AUD
11.120,769
VET
1000
AUD
22.241,538
VET
2500
AUD
55.603,844
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 01:10:29 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC