Chuyển đổi 10 AUD sang VET
Chuyển đổi 10 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03681225 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.684.696 AU$. VeChain giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03681225 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03681225 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00036812
AUD
0.1
VET
0,00368122
AUD
1
VET
0,03681225
AUD
2
VET
0,07362450
AUD
3
VET
0,11043675
AUD
5
VET
0,18406125
AUD
10
VET
0,36812250
AUD
20
VET
0,73624500
AUD
25
VET
0,92030625
AUD
50
VET
1,840613
AUD
100
VET
3,681225
AUD
250
VET
9,203063
AUD
500
VET
18,4061
AUD
1000
VET
36,8123
AUD
2500
VET
92,0306
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27164870
VET
0.1
AUD
2,716487
VET
1
AUD
27,1649
VET
2
AUD
54,3297
VET
3
AUD
81,4946
VET
5
AUD
135,824
VET
10
AUD
271,649
VET
20
AUD
543,297
VET
25
AUD
679,122
VET
50
AUD
1.358,244
VET
100
AUD
2.716,487
VET
250
AUD
6.791,218
VET
500
AUD
13.582,435
VET
1000
AUD
27.164,87
VET
2500
AUD
67.912,176
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:20:29 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC