Chuyển đổi 10 AUD sang VET
Chuyển đổi 10 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03112170 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.587.944 AU$. VeChain giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0311217 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03112170 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00031122
AUD
0.1
VET
0,00311217
AUD
1
VET
0,03112170
AUD
2
VET
0,06224340
AUD
3
VET
0,09336510
AUD
5
VET
0,15560850
AUD
10
VET
0,31121700
AUD
20
VET
0,62243400
AUD
25
VET
0,77804250
AUD
50
VET
1,556085
AUD
100
VET
3,112170
AUD
250
VET
7,780425
AUD
500
VET
15,5608
AUD
1000
VET
31,1217
AUD
2500
VET
77,8043
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,32131921
VET
0.1
AUD
3,213192
VET
1
AUD
32,1319
VET
2
AUD
64,2638
VET
3
AUD
96,3958
VET
5
AUD
160,660
VET
10
AUD
321,319
VET
20
AUD
642,638
VET
25
AUD
803,298
VET
50
AUD
1.606,596
VET
100
AUD
3.213,192
VET
250
AUD
8.032,98
VET
500
AUD
16.065,96
VET
1000
AUD
32.131,921
VET
2500
AUD
80.329,802
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 05:44:28 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC