Chuyển đổi 100 AUD sang VET
Chuyển đổi 100 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03962592 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.207.194 AU$. VeChain tăng +3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03962592 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03962592 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039626
AUD
0.1
VET
0,00396259
AUD
1
VET
0,03962592
AUD
2
VET
0,07925184
AUD
3
VET
0,11887776
AUD
5
VET
0,19812960
AUD
10
VET
0,39625920
AUD
20
VET
0,79251840
AUD
25
VET
0,99064800
AUD
50
VET
1,981296
AUD
100
VET
3,962592
AUD
250
VET
9,906480
AUD
500
VET
19,8130
AUD
1000
VET
39,6259
AUD
2500
VET
99,0648
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25236007
VET
0.1
AUD
2,523601
VET
1
AUD
25,2360
VET
2
AUD
50,4720
VET
3
AUD
75,7080
VET
5
AUD
126,180
VET
10
AUD
252,360
VET
20
AUD
504,720
VET
25
AUD
630,900
VET
50
AUD
1.261,80
VET
100
AUD
2.523,601
VET
250
AUD
6.309,002
VET
500
AUD
12.618,004
VET
1000
AUD
25.236,007
VET
2500
AUD
63.090,018
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 18:46:56 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC