Chuyển đổi 1 VET thành AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,043 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:30, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04298725 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.257.073 AU$. VeChain tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
3,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
41,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04298725 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04298725 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Australian Dollar
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
AUD
0.01
VET
0,00042987
AUD
0.1
VET
0,00429873
AUD
1
VET
0,04298725
AUD
2
VET
0,08597450
AUD
3
VET
0,12896175
AUD
5
VET
0,21493625
AUD
10
VET
0,42987250
AUD
20
VET
0,85974500
AUD
25
VET
1,074681
AUD
50
VET
2,149363
AUD
100
VET
4,298725
AUD
250
VET
10,7468
AUD
500
VET
21,4936
AUD
1000
VET
42,9872
AUD
2500
VET
107,468
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar thành VeChain
AUD
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
AUD
0,23262712
VET
0.1
AUD
2,326271
VET
1
AUD
23,2627
VET
2
AUD
46,5254
VET
3
AUD
69,7881
VET
5
AUD
116,314
VET
10
AUD
232,627
VET
20
AUD
465,254
VET
25
AUD
581,568
VET
50
AUD
1.163,136
VET
100
AUD
2.326,271
VET
250
AUD
5.815,678
VET
500
AUD
11.631,356
VET
1000
AUD
23.262,712
VET
2500
AUD
58.156,779
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-AUD page created at 23:30:40 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:30:40 26/7/2024 UTC