Chuyển đổi 1 VET sang AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01546909 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.985.797 AU$. VeChain giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
892,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01546909 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01546909 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00015469
AUD
0.1
VET
0,00154691
AUD
1
VET
0,01546909
AUD
2
VET
0,03093818
AUD
3
VET
0,04640727
AUD
5
VET
0,07734545
AUD
10
VET
0,15469090
AUD
20
VET
0,30938180
AUD
25
VET
0,38672725
AUD
50
VET
0,77345450
AUD
100
VET
1,546909
AUD
250
VET
3,867273
AUD
500
VET
7,734545
AUD
1000
VET
15,4691
AUD
2500
VET
38,6727
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,64645044
VET
0.1
AUD
6,464504
VET
1
AUD
64,6450
VET
2
AUD
129,290
VET
3
AUD
193,935
VET
5
AUD
323,225
VET
10
AUD
646,450
VET
20
AUD
1.292,901
VET
25
AUD
1.616,126
VET
50
AUD
3.232,252
VET
100
AUD
6.464,504
VET
250
AUD
16.161,261
VET
500
AUD
32.322,522
VET
1000
AUD
64.645,044
VET
2500
AUD
161.612,609
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:49:10 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC