Chuyển đổi 1 VET sang AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01973358 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.307.241 AU$. VeChain tăng +3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 97.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01973358 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01973358 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00019734
AUD
0.1
VET
0,00197336
AUD
1
VET
0,01973358
AUD
2
VET
0,03946716
AUD
3
VET
0,05920074
AUD
5
VET
0,09866790
AUD
10
VET
0,19733580
AUD
20
VET
0,39467160
AUD
25
VET
0,49333950
AUD
50
VET
0,98667900
AUD
100
VET
1,973358
AUD
250
VET
4,933395
AUD
500
VET
9,866790
AUD
1000
VET
19,7336
AUD
2500
VET
49,3340
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,50675042
VET
0.1
AUD
5,067504
VET
1
AUD
50,6750
VET
2
AUD
101,350
VET
3
AUD
152,025
VET
5
AUD
253,375
VET
10
AUD
506,750
VET
20
AUD
1.013,501
VET
25
AUD
1.266,876
VET
50
AUD
2.533,752
VET
100
AUD
5.067,504
VET
250
AUD
12.668,761
VET
500
AUD
25.337,521
VET
1000
AUD
50.675,042
VET
2500
AUD
126.687,606
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 19:24:05 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC