Chuyển đổi 1 VET sang AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03690441 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.148.138 AU$. VeChain giảm -0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03690441 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03690441 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00036904
AUD
0.1
VET
0,00369044
AUD
1
VET
0,03690441
AUD
2
VET
0,07380882
AUD
3
VET
0,11071323
AUD
5
VET
0,18452205
AUD
10
VET
0,36904410
AUD
20
VET
0,73808820
AUD
25
VET
0,92261025
AUD
50
VET
1,845221
AUD
100
VET
3,690441
AUD
250
VET
9,226103
AUD
500
VET
18,4522
AUD
1000
VET
36,9044
AUD
2500
VET
92,2610
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27097033
VET
0.1
AUD
2,709703
VET
1
AUD
27,0970
VET
2
AUD
54,1941
VET
3
AUD
81,2911
VET
5
AUD
135,485
VET
10
AUD
270,970
VET
20
AUD
541,941
VET
25
AUD
677,426
VET
50
AUD
1.354,852
VET
100
AUD
2.709,703
VET
250
AUD
6.774,258
VET
500
AUD
13.548,516
VET
1000
AUD
27.097,033
VET
2500
AUD
67.742,581
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:07:14 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC