Chuyển đổi 1 VET sang AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,038 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03780068 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.371.259 AU$. VeChain tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
103,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03780068 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03780068 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00037801
AUD
0.1
VET
0,00378007
AUD
1
VET
0,03780068
AUD
2
VET
0,07560136
AUD
3
VET
0,11340204
AUD
5
VET
0,18900340
AUD
10
VET
0,37800680
AUD
20
VET
0,75601360
AUD
25
VET
0,94501700
AUD
50
VET
1,890034
AUD
100
VET
3,780068
AUD
250
VET
9,450170
AUD
500
VET
18,9003
AUD
1000
VET
37,8007
AUD
2500
VET
94,5017
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,26454551
VET
0.1
AUD
2,645455
VET
1
AUD
26,4546
VET
2
AUD
52,9091
VET
3
AUD
79,3637
VET
5
AUD
132,273
VET
10
AUD
264,546
VET
20
AUD
529,091
VET
25
AUD
661,364
VET
50
AUD
1.322,728
VET
100
AUD
2.645,455
VET
250
AUD
6.613,638
VET
500
AUD
13.227,275
VET
1000
AUD
26.454,551
VET
2500
AUD
66.136,376
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:52:07 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC