Chuyển đổi 1 VET sang AUD
Chuyển đổi 1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:00, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
10:00, 24 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02665948 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.638.752 AU$. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
2,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02665948 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02665948 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00026659
AUD
0.1
VET
0,00266595
AUD
1
VET
0,02665948
AUD
2
VET
0,05331896
AUD
3
VET
0,07997844
AUD
5
VET
0,13329740
AUD
10
VET
0,26659480
AUD
20
VET
0,53318960
AUD
25
VET
0,66648700
AUD
50
VET
1,332974
AUD
100
VET
2,665948
AUD
250
VET
6,664870
AUD
500
VET
13,3297
AUD
1000
VET
26,6595
AUD
2500
VET
66,6487
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,37510109
VET
0.1
AUD
3,751011
VET
1
AUD
37,5101
VET
2
AUD
75,0202
VET
3
AUD
112,530
VET
5
AUD
187,551
VET
10
AUD
375,101
VET
20
AUD
750,202
VET
25
AUD
937,753
VET
50
AUD
1.875,505
VET
100
AUD
3.751,011
VET
250
AUD
9.377,527
VET
500
AUD
18.755,054
VET
1000
AUD
37.510,109
VET
2500
AUD
93.775,272
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 10:00:57 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC