Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET
Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,045 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04531348 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.301.136 AU$. VeChain tăng +5.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
89,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04531348 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04531348 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00045313
AUD
0.1
VET
0,00453135
AUD
1
VET
0,04531348
AUD
2
VET
0,09062696
AUD
3
VET
0,13594044
AUD
5
VET
0,22656740
AUD
10
VET
0,45313480
AUD
20
VET
0,90626960
AUD
25
VET
1,132837
AUD
50
VET
2,265674
AUD
100
VET
4,531348
AUD
250
VET
11,3284
AUD
500
VET
22,6567
AUD
1000
VET
45,3135
AUD
2500
VET
113,284
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,22068488
VET
0.1
AUD
2,206849
VET
1
AUD
22,0685
VET
2
AUD
44,1370
VET
3
AUD
66,2055
VET
5
AUD
110,342
VET
10
AUD
220,685
VET
20
AUD
441,370
VET
25
AUD
551,712
VET
50
AUD
1.103,424
VET
100
AUD
2.206,849
VET
250
AUD
5.517,122
VET
500
AUD
11.034,244
VET
1000
AUD
22.068,488
VET
2500
AUD
55.171,221
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:40:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC