Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET
Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
14:11, 20 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02223936 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.805.513 AU$. VeChain tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02223936 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02223936 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00022239
AUD
0.1
VET
0,00222394
AUD
1
VET
0,02223936
AUD
2
VET
0,04447872
AUD
3
VET
0,06671808
AUD
5
VET
0,11119680
AUD
10
VET
0,22239360
AUD
20
VET
0,44478720
AUD
25
VET
0,55598400
AUD
50
VET
1,111968
AUD
100
VET
2,223936
AUD
250
VET
5,559840
AUD
500
VET
11,1197
AUD
1000
VET
22,2394
AUD
2500
VET
55,5984
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,44965323
VET
0.1
AUD
4,496532
VET
1
AUD
44,9653
VET
2
AUD
89,9306
VET
3
AUD
134,896
VET
5
AUD
224,827
VET
10
AUD
449,653
VET
20
AUD
899,306
VET
25
AUD
1.124,133
VET
50
AUD
2.248,266
VET
100
AUD
4.496,532
VET
250
AUD
11.241,331
VET
500
AUD
22.482,661
VET
1000
AUD
44.965,323
VET
2500
AUD
112.413,307
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 14:11:54 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC