Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET
Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03732565 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.881.283 AU$. VeChain tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03732565 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03732565 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00037326
AUD
0.1
VET
0,00373257
AUD
1
VET
0,03732565
AUD
2
VET
0,07465130
AUD
3
VET
0,11197695
AUD
5
VET
0,18662825
AUD
10
VET
0,37325650
AUD
20
VET
0,74651300
AUD
25
VET
0,93314125
AUD
50
VET
1,866283
AUD
100
VET
3,732565
AUD
250
VET
9,331413
AUD
500
VET
18,6628
AUD
1000
VET
37,3257
AUD
2500
VET
93,3141
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,26791228
VET
0.1
AUD
2,679123
VET
1
AUD
26,7912
VET
2
AUD
53,5825
VET
3
AUD
80,3737
VET
5
AUD
133,956
VET
10
AUD
267,912
VET
20
AUD
535,825
VET
25
AUD
669,781
VET
50
AUD
1.339,561
VET
100
AUD
2.679,123
VET
250
AUD
6.697,807
VET
500
AUD
13.395,614
VET
1000
AUD
26.791,228
VET
2500
AUD
66.978,07
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 23:50:38 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC