Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET
Chuyển đổi 0.1 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03126557 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.704.762 AU$. VeChain giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03126557 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03126557 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00031266
AUD
0.1
VET
0,00312656
AUD
1
VET
0,03126557
AUD
2
VET
0,06253114
AUD
3
VET
0,09379671
AUD
5
VET
0,15632785
AUD
10
VET
0,31265570
AUD
20
VET
0,62531140
AUD
25
VET
0,78163925
AUD
50
VET
1,563279
AUD
100
VET
3,126557
AUD
250
VET
7,816393
AUD
500
VET
15,6328
AUD
1000
VET
31,2656
AUD
2500
VET
78,1639
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,31984064
VET
0.1
AUD
3,198406
VET
1
AUD
31,9841
VET
2
AUD
63,9681
VET
3
AUD
95,9522
VET
5
AUD
159,920
VET
10
AUD
319,841
VET
20
AUD
639,681
VET
25
AUD
799,602
VET
50
AUD
1.599,203
VET
100
AUD
3.198,406
VET
250
AUD
7.996,016
VET
500
AUD
15.992,032
VET
1000
AUD
31.984,064
VET
2500
AUD
79.960,161
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 15:55:31 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC