Chuyển đổi 250 AUD sang VET
Chuyển đổi 250 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:07, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03336368 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.147.607 AU$. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03336368 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03336368 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00033364
AUD
0.1
VET
0,00333637
AUD
1
VET
0,03336368
AUD
2
VET
0,06672736
AUD
3
VET
0,10009104
AUD
5
VET
0,16681840
AUD
10
VET
0,33363680
AUD
20
VET
0,66727360
AUD
25
VET
0,83409200
AUD
50
VET
1,668184
AUD
100
VET
3,336368
AUD
250
VET
8,340920
AUD
500
VET
16,6818
AUD
1000
VET
33,3637
AUD
2500
VET
83,4092
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,29972713
VET
0.1
AUD
2,997271
VET
1
AUD
29,9727
VET
2
AUD
59,9454
VET
3
AUD
89,9181
VET
5
AUD
149,864
VET
10
AUD
299,727
VET
20
AUD
599,454
VET
25
AUD
749,318
VET
50
AUD
1.498,636
VET
100
AUD
2.997,271
VET
250
AUD
7.493,178
VET
500
AUD
14.986,356
VET
1000
AUD
29.972,713
VET
2500
AUD
74.931,782
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 02:07:39 18/10/2024
Last Updated at 02:07:39 18/10/2024 UTC