Chuyển đổi 1 AUD sang VET
Chuyển đổi 1 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:23, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
18:23, 22 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01981401 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.768.350 AU$. VeChain giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01981401 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01981401 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00019814
AUD
0.1
VET
0,00198140
AUD
1
VET
0,01981401
AUD
2
VET
0,03962802
AUD
3
VET
0,05944203
AUD
5
VET
0,09907005
AUD
10
VET
0,19814010
AUD
20
VET
0,39628020
AUD
25
VET
0,49535025
AUD
50
VET
0,99070050
AUD
100
VET
1,981401
AUD
250
VET
4,953503
AUD
500
VET
9,907005
AUD
1000
VET
19,8140
AUD
2500
VET
49,5350
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,50469340
VET
0.1
AUD
5,046934
VET
1
AUD
50,4693
VET
2
AUD
100,939
VET
3
AUD
151,408
VET
5
AUD
252,347
VET
10
AUD
504,693
VET
20
AUD
1.009,387
VET
25
AUD
1.261,733
VET
50
AUD
2.523,467
VET
100
AUD
5.046,934
VET
250
AUD
12.617,335
VET
500
AUD
25.234,67
VET
1000
AUD
50.469,34
VET
2500
AUD
126.173,349
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 18:23:06 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC