Chuyển đổi 5 AUD sang VET
Chuyển đổi 5 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03734095 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.256.707 AU$. VeChain tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
77,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03734095 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03734095 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00037341
AUD
0.1
VET
0,00373409
AUD
1
VET
0,03734095
AUD
2
VET
0,07468190
AUD
3
VET
0,11202285
AUD
5
VET
0,18670475
AUD
10
VET
0,37340950
AUD
20
VET
0,74681900
AUD
25
VET
0,93352375
AUD
50
VET
1,867048
AUD
100
VET
3,734095
AUD
250
VET
9,335238
AUD
500
VET
18,6705
AUD
1000
VET
37,3410
AUD
2500
VET
93,3524
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,26780251
VET
0.1
AUD
2,678025
VET
1
AUD
26,7803
VET
2
AUD
53,5605
VET
3
AUD
80,3408
VET
5
AUD
133,901
VET
10
AUD
267,803
VET
20
AUD
535,605
VET
25
AUD
669,506
VET
50
AUD
1.339,013
VET
100
AUD
2.678,025
VET
250
AUD
6.695,063
VET
500
AUD
13.390,125
VET
1000
AUD
26.780,251
VET
2500
AUD
66.950,627
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:27:03 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC