Chuyển đổi 5 AUD sang VET
Chuyển đổi 5 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03131470 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.482.967 AU$. VeChain giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0313147 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03131470 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00031315
AUD
0.1
VET
0,00313147
AUD
1
VET
0,03131470
AUD
2
VET
0,06262940
AUD
3
VET
0,09394410
AUD
5
VET
0,15657350
AUD
10
VET
0,31314700
AUD
20
VET
0,62629400
AUD
25
VET
0,78286750
AUD
50
VET
1,565735
AUD
100
VET
3,131470
AUD
250
VET
7,828675
AUD
500
VET
15,6574
AUD
1000
VET
31,3147
AUD
2500
VET
78,2868
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,31933884
VET
0.1
AUD
3,193388
VET
1
AUD
31,9339
VET
2
AUD
63,8678
VET
3
AUD
95,8017
VET
5
AUD
159,669
VET
10
AUD
319,339
VET
20
AUD
638,678
VET
25
AUD
798,347
VET
50
AUD
1.596,694
VET
100
AUD
3.193,388
VET
250
AUD
7.983,471
VET
500
AUD
15.966,942
VET
1000
AUD
31.933,884
VET
2500
AUD
79.834,71
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:40:13 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC