Chuyển đổi 100 VET sang AUD
Chuyển đổi 100 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,039 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03870431 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.681.256 AU$. VeChain giảm -2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
72,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.870431 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03870431 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00038704
AUD
0.1
VET
0,00387043
AUD
1
VET
0,03870431
AUD
2
VET
0,07740862
AUD
3
VET
0,11611293
AUD
5
VET
0,19352155
AUD
10
VET
0,38704310
AUD
20
VET
0,77408620
AUD
25
VET
0,96760775
AUD
50
VET
1,935216
AUD
100
VET
3,870431
AUD
250
VET
9,676078
AUD
500
VET
19,3522
AUD
1000
VET
38,7043
AUD
2500
VET
96,7608
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25836916
VET
0.1
AUD
2,583692
VET
1
AUD
25,8369
VET
2
AUD
51,6738
VET
3
AUD
77,5107
VET
5
AUD
129,185
VET
10
AUD
258,369
VET
20
AUD
516,738
VET
25
AUD
645,923
VET
50
AUD
1.291,846
VET
100
AUD
2.583,692
VET
250
AUD
6.459,229
VET
500
AUD
12.918,458
VET
1000
AUD
25.836,916
VET
2500
AUD
64.592,29
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 05:44:01 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC