Chuyển đổi 100 VET sang AUD
Chuyển đổi 100 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,039 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03916539 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.962.381 AU$. VeChain giảm -0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 64.
Vốn hóa thị trường
3,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.916539 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03916539 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039165
AUD
0.1
VET
0,00391654
AUD
1
VET
0,03916539
AUD
2
VET
0,07833078
AUD
3
VET
0,11749617
AUD
5
VET
0,19582695
AUD
10
VET
0,39165390
AUD
20
VET
0,78330780
AUD
25
VET
0,97913475
AUD
50
VET
1,958270
AUD
100
VET
3,916539
AUD
250
VET
9,791348
AUD
500
VET
19,5827
AUD
1000
VET
39,1654
AUD
2500
VET
97,9135
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25532747
VET
0.1
AUD
2,553275
VET
1
AUD
25,5327
VET
2
AUD
51,0655
VET
3
AUD
76,5982
VET
5
AUD
127,664
VET
10
AUD
255,327
VET
20
AUD
510,655
VET
25
AUD
638,319
VET
50
AUD
1.276,637
VET
100
AUD
2.553,275
VET
250
AUD
6.383,187
VET
500
AUD
12.766,374
VET
1000
AUD
25.532,747
VET
2500
AUD
63.831,868
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:51:34 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC