Chuyển đổi 100 VET sang AUD
Chuyển đổi 100 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:29, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
15:29, 13 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01768590 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.383.654 AU$. VeChain giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
1,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:29 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.76859 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01768590 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00017686
AUD
0.1
VET
0,00176859
AUD
1
VET
0,01768590
AUD
2
VET
0,03537180
AUD
3
VET
0,05305770
AUD
5
VET
0,08842950
AUD
10
VET
0,17685900
AUD
20
VET
0,35371800
AUD
25
VET
0,44214750
AUD
50
VET
0,88429500
AUD
100
VET
1,768590
AUD
250
VET
4,421475
AUD
500
VET
8,842950
AUD
1000
VET
17,6859
AUD
2500
VET
44,2148
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,56542217
VET
0.1
AUD
5,654222
VET
1
AUD
56,5422
VET
2
AUD
113,084
VET
3
AUD
169,627
VET
5
AUD
282,711
VET
10
AUD
565,422
VET
20
AUD
1.130,844
VET
25
AUD
1.413,555
VET
50
AUD
2.827,111
VET
100
AUD
5.654,222
VET
250
AUD
14.135,554
VET
500
AUD
28.271,109
VET
1000
AUD
56.542,217
VET
2500
AUD
141.355,543
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 15:29:02 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC