Chuyển đổi 5 VET sang AUD
Chuyển đổi 5 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,065 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
19:20, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06510000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.757.232 AU$. VeChain tăng +6.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
5,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
295,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3255 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06510000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00065100
AUD
0.1
VET
0,00651000
AUD
1
VET
0,06510000
AUD
2
VET
0,13020000
AUD
3
VET
0,19530000
AUD
5
VET
0,32550000
AUD
10
VET
0,65100000
AUD
20
VET
1,302000
AUD
25
VET
1,627500
AUD
50
VET
3,255000
AUD
100
VET
6,510000
AUD
250
VET
16,2750
AUD
500
VET
32,5500
AUD
1000
VET
65,1000
AUD
2500
VET
162,750
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,15360983
VET
0.1
AUD
1,536098
VET
1
AUD
15,3610
VET
2
AUD
30,7220
VET
3
AUD
46,0829
VET
5
AUD
76,8049
VET
10
AUD
153,610
VET
20
AUD
307,220
VET
25
AUD
384,025
VET
50
AUD
768,049
VET
100
AUD
1.536,098
VET
250
AUD
3.840,246
VET
500
AUD
7.680,492
VET
1000
AUD
15.360,983
VET
2500
AUD
38.402,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 19:20:26 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC