Chuyển đổi 10 VET sang AUD
Chuyển đổi 10 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,05 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:43, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
20:43, 22 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05028900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.692.667 AU$. VeChain tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
4,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
201,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:43 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5028900000000001 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05028900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00050289
AUD
0.1
VET
0,00502890
AUD
1
VET
0,05028900
AUD
2
VET
0,10057800
AUD
3
VET
0,15086700
AUD
5
VET
0,25144500
AUD
10
VET
0,50289000
AUD
20
VET
1,005780
AUD
25
VET
1,257225
AUD
50
VET
2,514450
AUD
100
VET
5,028900
AUD
250
VET
12,5723
AUD
500
VET
25,1445
AUD
1000
VET
50,2890
AUD
2500
VET
125,723
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,19885064
VET
0.1
AUD
1,988506
VET
1
AUD
19,8851
VET
2
AUD
39,7701
VET
3
AUD
59,6552
VET
5
AUD
99,4253
VET
10
AUD
198,851
VET
20
AUD
397,701
VET
25
AUD
497,127
VET
50
AUD
994,253
VET
100
AUD
1.988,506
VET
250
AUD
4.971,266
VET
500
AUD
9.942,532
VET
1000
AUD
19.885,064
VET
2500
AUD
49.712,661
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 20:43:50 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC