Chuyển đổi 1000 VET sang AUD
Chuyển đổi 1000 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03982693 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.486.603 AU$. VeChain tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.826930000000004 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03982693 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039827
AUD
0.1
VET
0,00398269
AUD
1
VET
0,03982693
AUD
2
VET
0,07965386
AUD
3
VET
0,11948079
AUD
5
VET
0,19913465
AUD
10
VET
0,39826930
AUD
20
VET
0,79653860
AUD
25
VET
0,99567325
AUD
50
VET
1,991347
AUD
100
VET
3,982693
AUD
250
VET
9,956733
AUD
500
VET
19,9135
AUD
1000
VET
39,8269
AUD
2500
VET
99,5673
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25108639
VET
0.1
AUD
2,510864
VET
1
AUD
25,1086
VET
2
AUD
50,2173
VET
3
AUD
75,3259
VET
5
AUD
125,543
VET
10
AUD
251,086
VET
20
AUD
502,173
VET
25
AUD
627,716
VET
50
AUD
1.255,432
VET
100
AUD
2.510,864
VET
250
AUD
6.277,16
VET
500
AUD
12.554,319
VET
1000
AUD
25.108,639
VET
2500
AUD
62.771,597
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 01:34:50 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC