Chuyển đổi 1000 VET sang AUD
Chuyển đổi 1000 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03980344 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.588.110 AU$. VeChain tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
87,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.80344 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03980344 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039803
AUD
0.1
VET
0,00398034
AUD
1
VET
0,03980344
AUD
2
VET
0,07960688
AUD
3
VET
0,11941032
AUD
5
VET
0,19901720
AUD
10
VET
0,39803440
AUD
20
VET
0,79606880
AUD
25
VET
0,99508600
AUD
50
VET
1,990172
AUD
100
VET
3,980344
AUD
250
VET
9,950860
AUD
500
VET
19,9017
AUD
1000
VET
39,8034
AUD
2500
VET
99,5086
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25123457
VET
0.1
AUD
2,512346
VET
1
AUD
25,1235
VET
2
AUD
50,2469
VET
3
AUD
75,3704
VET
5
AUD
125,617
VET
10
AUD
251,235
VET
20
AUD
502,469
VET
25
AUD
628,086
VET
50
AUD
1.256,173
VET
100
AUD
2.512,346
VET
250
AUD
6.280,864
VET
500
AUD
12.561,728
VET
1000
AUD
25.123,457
VET
2500
AUD
62.808,642
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 17:15:17 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC