Chuyển đổi 2 VET sang AUD
Chuyển đổi 2 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03697143 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.972.227 AU$. VeChain giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.90%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
116,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07394286 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03697143 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00036971
AUD
0.1
VET
0,00369714
AUD
1
VET
0,03697143
AUD
2
VET
0,07394286
AUD
3
VET
0,11091429
AUD
5
VET
0,18485715
AUD
10
VET
0,36971430
AUD
20
VET
0,73942860
AUD
25
VET
0,92428575
AUD
50
VET
1,848572
AUD
100
VET
3,697143
AUD
250
VET
9,242858
AUD
500
VET
18,4857
AUD
1000
VET
36,9714
AUD
2500
VET
92,4286
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27047912
VET
0.1
AUD
2,704791
VET
1
AUD
27,0479
VET
2
AUD
54,0958
VET
3
AUD
81,1437
VET
5
AUD
135,240
VET
10
AUD
270,479
VET
20
AUD
540,958
VET
25
AUD
676,198
VET
50
AUD
1.352,396
VET
100
AUD
2.704,791
VET
250
AUD
6.761,978
VET
500
AUD
13.523,956
VET
1000
AUD
27.047,912
VET
2500
AUD
67.619,781
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 20:39:53 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC