Chuyển đổi 2 AUD sang VET
Chuyển đổi 2 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03687102 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.276.932 AU$. VeChain giảm -2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
63,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03687102 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03687102 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00036871
AUD
0.1
VET
0,00368710
AUD
1
VET
0,03687102
AUD
2
VET
0,07374204
AUD
3
VET
0,11061306
AUD
5
VET
0,18435510
AUD
10
VET
0,36871020
AUD
20
VET
0,73742040
AUD
25
VET
0,92177550
AUD
50
VET
1,843551
AUD
100
VET
3,687102
AUD
250
VET
9,217755
AUD
500
VET
18,4355
AUD
1000
VET
36,8710
AUD
2500
VET
92,1776
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27121571
VET
0.1
AUD
2,712157
VET
1
AUD
27,1216
VET
2
AUD
54,2431
VET
3
AUD
81,3647
VET
5
AUD
135,608
VET
10
AUD
271,216
VET
20
AUD
542,431
VET
25
AUD
678,039
VET
50
AUD
1.356,079
VET
100
AUD
2.712,157
VET
250
AUD
6.780,393
VET
500
AUD
13.560,786
VET
1000
AUD
27.121,571
VET
2500
AUD
67.803,928
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 03:34:30 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC