Chuyển đổi 3 VET sang AUD
Chuyển đổi 3 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,039 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03902435 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.924.156 AU$. VeChain tăng +5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
111,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11707305 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03902435 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039024
AUD
0.1
VET
0,00390244
AUD
1
VET
0,03902435
AUD
2
VET
0,07804870
AUD
3
VET
0,11707305
AUD
5
VET
0,19512175
AUD
10
VET
0,39024350
AUD
20
VET
0,78048700
AUD
25
VET
0,97560875
AUD
50
VET
1,951218
AUD
100
VET
3,902435
AUD
250
VET
9,756088
AUD
500
VET
19,5122
AUD
1000
VET
39,0244
AUD
2500
VET
97,5609
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25625026
VET
0.1
AUD
2,562503
VET
1
AUD
25,6250
VET
2
AUD
51,2501
VET
3
AUD
76,8751
VET
5
AUD
128,125
VET
10
AUD
256,250
VET
20
AUD
512,501
VET
25
AUD
640,626
VET
50
AUD
1.281,251
VET
100
AUD
2.562,503
VET
250
AUD
6.406,257
VET
500
AUD
12.812,513
VET
1000
AUD
25.625,026
VET
2500
AUD
64.062,566
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 23:12:40 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC