Chuyển đổi 0.01 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.01 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04002799 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.160.673 AU$. VeChain tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004002799 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04002799 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00040028
AUD
0.1
VET
0,00400280
AUD
1
VET
0,04002799
AUD
2
VET
0,08005598
AUD
3
VET
0,12008397
AUD
5
VET
0,20013995
AUD
10
VET
0,40027990
AUD
20
VET
0,80055980
AUD
25
VET
1,000700
AUD
50
VET
2,001399
AUD
100
VET
4,002799
AUD
250
VET
10,0070
AUD
500
VET
20,0140
AUD
1000
VET
40,0280
AUD
2500
VET
100,070
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,24982518
VET
0.1
AUD
2,498252
VET
1
AUD
24,9825
VET
2
AUD
49,9650
VET
3
AUD
74,9476
VET
5
AUD
124,913
VET
10
AUD
249,825
VET
20
AUD
499,650
VET
25
AUD
624,563
VET
50
AUD
1.249,126
VET
100
AUD
2.498,252
VET
250
AUD
6.245,63
VET
500
AUD
12.491,259
VET
1000
AUD
24.982,518
VET
2500
AUD
62.456,296
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 19:07:17 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC