Chuyển đổi 0.01 AUD sang VET
Chuyển đổi 0.01 AUD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,035 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:46, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03463502 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.030.233 AU$. VeChain giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
2,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03463502 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03463502 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00034635
AUD
0.1
VET
0,00346350
AUD
1
VET
0,03463502
AUD
2
VET
0,06927004
AUD
3
VET
0,10390506
AUD
5
VET
0,17317510
AUD
10
VET
0,34635020
AUD
20
VET
0,69270040
AUD
25
VET
0,86587550
AUD
50
VET
1,731751
AUD
100
VET
3,463502
AUD
250
VET
8,658755
AUD
500
VET
17,3175
AUD
1000
VET
34,6350
AUD
2500
VET
86,5876
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,28872511
VET
0.1
AUD
2,887251
VET
1
AUD
28,8725
VET
2
AUD
57,7450
VET
3
AUD
86,6175
VET
5
AUD
144,363
VET
10
AUD
288,725
VET
20
AUD
577,450
VET
25
AUD
721,813
VET
50
AUD
1.443,626
VET
100
AUD
2.887,251
VET
250
AUD
7.218,128
VET
500
AUD
14.436,256
VET
1000
AUD
28.872,511
VET
2500
AUD
72.181,278
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 02:46:34 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC