Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,039 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03930526 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.637.248 AU$. VeChain tăng +6.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
92,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003930526 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03930526 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00039305
AUD
0.1
VET
0,00393053
AUD
1
VET
0,03930526
AUD
2
VET
0,07861052
AUD
3
VET
0,11791578
AUD
5
VET
0,19652630
AUD
10
VET
0,39305260
AUD
20
VET
0,78610520
AUD
25
VET
0,98263150
AUD
50
VET
1,965263
AUD
100
VET
3,930526
AUD
250
VET
9,826315
AUD
500
VET
19,6526
AUD
1000
VET
39,3053
AUD
2500
VET
98,2632
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25441887
VET
0.1
AUD
2,544189
VET
1
AUD
25,4419
VET
2
AUD
50,8838
VET
3
AUD
76,3257
VET
5
AUD
127,209
VET
10
AUD
254,419
VET
20
AUD
508,838
VET
25
AUD
636,047
VET
50
AUD
1.272,094
VET
100
AUD
2.544,189
VET
250
AUD
6.360,472
VET
500
AUD
12.720,944
VET
1000
AUD
25.441,887
VET
2500
AUD
63.604,719
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 23:31:27 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC