Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,044 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04363342 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.704.124 AU$. VeChain tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
108,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004363342 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04363342 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00043633
AUD
0.1
VET
0,00436334
AUD
1
VET
0,04363342
AUD
2
VET
0,08726684
AUD
3
VET
0,13090026
AUD
5
VET
0,21816710
AUD
10
VET
0,43633420
AUD
20
VET
0,87266840
AUD
25
VET
1,090836
AUD
50
VET
2,181671
AUD
100
VET
4,363342
AUD
250
VET
10,9084
AUD
500
VET
21,8167
AUD
1000
VET
43,6334
AUD
2500
VET
109,084
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,22918213
VET
0.1
AUD
2,291821
VET
1
AUD
22,9182
VET
2
AUD
45,8364
VET
3
AUD
68,7546
VET
5
AUD
114,591
VET
10
AUD
229,182
VET
20
AUD
458,364
VET
25
AUD
572,955
VET
50
AUD
1.145,911
VET
100
AUD
2.291,821
VET
250
AUD
5.729,553
VET
500
AUD
11.459,106
VET
1000
AUD
22.918,213
VET
2500
AUD
57.295,532
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:18:44 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC