Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,026 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:26, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
22:26, 22 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02636028 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.095.049 AU$. VeChain giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
2,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
49,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:26 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0026360280000000003 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02636028 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00026360
AUD
0.1
VET
0,00263603
AUD
1
VET
0,02636028
AUD
2
VET
0,05272056
AUD
3
VET
0,07908084
AUD
5
VET
0,13180140
AUD
10
VET
0,26360280
AUD
20
VET
0,52720560
AUD
25
VET
0,65900700
AUD
50
VET
1,318014
AUD
100
VET
2,636028
AUD
250
VET
6,590070
AUD
500
VET
13,1801
AUD
1000
VET
26,3603
AUD
2500
VET
65,9007
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,37935864
VET
0.1
AUD
3,793586
VET
1
AUD
37,9359
VET
2
AUD
75,8717
VET
3
AUD
113,808
VET
5
AUD
189,679
VET
10
AUD
379,359
VET
20
AUD
758,717
VET
25
AUD
948,397
VET
50
AUD
1.896,793
VET
100
AUD
3.793,586
VET
250
AUD
9.483,966
VET
500
AUD
18.967,932
VET
1000
AUD
37.935,864
VET
2500
AUD
94.839,66
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:26:53 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC