Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,034 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03378928 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.453.085 AU$. VeChain giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003378928 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03378928 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00033789
AUD
0.1
VET
0,00337893
AUD
1
VET
0,03378928
AUD
2
VET
0,06757856
AUD
3
VET
0,10136784
AUD
5
VET
0,16894640
AUD
10
VET
0,33789280
AUD
20
VET
0,67578560
AUD
25
VET
0,84473200
AUD
50
VET
1,689464
AUD
100
VET
3,378928
AUD
250
VET
8,447320
AUD
500
VET
16,8946
AUD
1000
VET
33,7893
AUD
2500
VET
84,4732
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,29595185
VET
0.1
AUD
2,959519
VET
1
AUD
29,5952
VET
2
AUD
59,1904
VET
3
AUD
88,7856
VET
5
AUD
147,976
VET
10
AUD
295,952
VET
20
AUD
591,904
VET
25
AUD
739,880
VET
50
AUD
1.479,759
VET
100
AUD
2.959,519
VET
250
AUD
7.398,796
VET
500
AUD
14.797,593
VET
1000
AUD
29.595,185
VET
2500
AUD
73.987,963
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 02:57:03 18/10/2024
Last Updated at 02:57:03 18/10/2024 UTC