Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01907910 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.662.027 AU$. VeChain tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0019079100000000003 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01907910 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00019079
AUD
0.1
VET
0,00190791
AUD
1
VET
0,01907910
AUD
2
VET
0,03815820
AUD
3
VET
0,05723730
AUD
5
VET
0,09539550
AUD
10
VET
0,19079100
AUD
20
VET
0,38158200
AUD
25
VET
0,47697750
AUD
50
VET
0,95395500
AUD
100
VET
1,907910
AUD
250
VET
4,769775
AUD
500
VET
9,539550
AUD
1000
VET
19,0791
AUD
2500
VET
47,6978
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,52413374
VET
0.1
AUD
5,241337
VET
1
AUD
52,4134
VET
2
AUD
104,827
VET
3
AUD
157,240
VET
5
AUD
262,067
VET
10
AUD
524,134
VET
20
AUD
1.048,267
VET
25
AUD
1.310,334
VET
50
AUD
2.620,669
VET
100
AUD
5.241,337
VET
250
AUD
13.103,343
VET
500
AUD
26.206,687
VET
1000
AUD
52.413,374
VET
2500
AUD
131.033,434
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 06:30:47 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC