Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD
Chuyển đổi 0.1 VET sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,036 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03591215 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.018.817 AU$. VeChain tăng +2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003591215 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03591215 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00035912
AUD
0.1
VET
0,00359122
AUD
1
VET
0,03591215
AUD
2
VET
0,07182430
AUD
3
VET
0,10773645
AUD
5
VET
0,17956075
AUD
10
VET
0,35912150
AUD
20
VET
0,71824300
AUD
25
VET
0,89780375
AUD
50
VET
1,795607
AUD
100
VET
3,591215
AUD
250
VET
8,978038
AUD
500
VET
17,9561
AUD
1000
VET
35,9122
AUD
2500
VET
89,7804
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27845729
VET
0.1
AUD
2,784573
VET
1
AUD
27,8457
VET
2
AUD
55,6915
VET
3
AUD
83,5372
VET
5
AUD
139,229
VET
10
AUD
278,457
VET
20
AUD
556,915
VET
25
AUD
696,143
VET
50
AUD
1.392,286
VET
100
AUD
2.784,573
VET
250
AUD
6.961,432
VET
500
AUD
13.922,865
VET
1000
AUD
27.845,729
VET
2500
AUD
69.614,323
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:16:47 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC