Chuyển đổi 25 BRL sang VET
Chuyển đổi 25 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,15 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15012500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 333.938.571 R$. VeChain giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
12,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
333,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.150125 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15012500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00150125
BRL
0.1
VET
0,01501250
BRL
1
VET
0,15012500
BRL
2
VET
0,30025000
BRL
3
VET
0,45037500
BRL
5
VET
0,75062500
BRL
10
VET
1,501250
BRL
20
VET
3,002500
BRL
25
VET
3,753125
BRL
50
VET
7,506250
BRL
100
VET
15,0125
BRL
250
VET
37,5313
BRL
500
VET
75,0625
BRL
1000
VET
150,125
BRL
2500
VET
375,313
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,06661116
VET
0.1
BRL
0,66611157
VET
1
BRL
6,661116
VET
2
BRL
13,3222
VET
3
BRL
19,9833
VET
5
BRL
33,3056
VET
10
BRL
66,6112
VET
20
BRL
133,222
VET
25
BRL
166,528
VET
50
BRL
333,056
VET
100
BRL
666,112
VET
250
BRL
1.665,279
VET
500
BRL
3.330,558
VET
1000
BRL
6.661,116
VET
2500
BRL
16.652,789
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 22:49:03 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC