Chuyển đổi 1 BRL sang VET
Chuyển đổi 1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,063 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BRL
Theo dõi
19:45, 13 tháng 12, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06315200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.297.334 R$. VeChain tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
5,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
100,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.063152 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06315200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00063152
BRL
0.1
VET
0,00631520
BRL
1
VET
0,06315200
BRL
2
VET
0,12630400
BRL
3
VET
0,18945600
BRL
5
VET
0,31576000
BRL
10
VET
0,63152000
BRL
20
VET
1,263040
BRL
25
VET
1,578800
BRL
50
VET
3,157600
BRL
100
VET
6,315200
BRL
250
VET
15,7880
BRL
500
VET
31,5760
BRL
1000
VET
63,1520
BRL
2500
VET
157,880
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,15834811
VET
0.1
BRL
1,583481
VET
1
BRL
15,8348
VET
2
BRL
31,6696
VET
3
BRL
47,5044
VET
5
BRL
79,1741
VET
10
BRL
158,348
VET
20
BRL
316,696
VET
25
BRL
395,870
VET
50
BRL
791,741
VET
100
BRL
1.583,481
VET
250
BRL
3.958,703
VET
500
BRL
7.917,406
VET
1000
BRL
15.834,811
VET
2500
BRL
39.587,028
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 19:45:49 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC