Chuyển đổi 1 BRL sang VET
Chuyển đổi 1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,139 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13897700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 469.947.215 R$. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
11,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
469,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.138977 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13897700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00138977
BRL
0.1
VET
0,01389770
BRL
1
VET
0,13897700
BRL
2
VET
0,27795400
BRL
3
VET
0,41693100
BRL
5
VET
0,69488500
BRL
10
VET
1,389770
BRL
20
VET
2,779540
BRL
25
VET
3,474425
BRL
50
VET
6,948850
BRL
100
VET
13,8977
BRL
250
VET
34,7442
BRL
500
VET
69,4885
BRL
1000
VET
138,977
BRL
2500
VET
347,443
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07195435
VET
0.1
BRL
0,71954352
VET
1
BRL
7,195435
VET
2
BRL
14,3909
VET
3
BRL
21,5863
VET
5
BRL
35,9772
VET
10
BRL
71,9544
VET
20
BRL
143,909
VET
25
BRL
179,886
VET
50
BRL
359,772
VET
100
BRL
719,544
VET
250
BRL
1.798,859
VET
500
BRL
3.597,718
VET
1000
BRL
7.195,435
VET
2500
BRL
17.988,588
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 08:21:42 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC