Chuyển đổi 1 BRL sang VET
Chuyển đổi 1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,139 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:27, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13906400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 478.563.742 R$. VeChain giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
11,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
478,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.139064 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13906400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00139064
BRL
0.1
VET
0,01390640
BRL
1
VET
0,13906400
BRL
2
VET
0,27812800
BRL
3
VET
0,41719200
BRL
5
VET
0,69532000
BRL
10
VET
1,390640
BRL
20
VET
2,781280
BRL
25
VET
3,476600
BRL
50
VET
6,953200
BRL
100
VET
13,9064
BRL
250
VET
34,7660
BRL
500
VET
69,5320
BRL
1000
VET
139,064
BRL
2500
VET
347,660
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07190934
VET
0.1
BRL
0,71909337
VET
1
BRL
7,190934
VET
2
BRL
14,3819
VET
3
BRL
21,5728
VET
5
BRL
35,9547
VET
10
BRL
71,9093
VET
20
BRL
143,819
VET
25
BRL
179,773
VET
50
BRL
359,547
VET
100
BRL
719,093
VET
250
BRL
1.797,733
VET
500
BRL
3.595,467
VET
1000
BRL
7.190,934
VET
2500
BRL
17.977,334
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 05:27:04 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC