Chuyển đổi 1 VET sang BRL
Chuyển đổi 1 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,112 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:41, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11231600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.350.591 R$. VeChain giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
9,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
149,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112316 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11231600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00112316
BRL
0.1
VET
0,01123160
BRL
1
VET
0,11231600
BRL
2
VET
0,22463200
BRL
3
VET
0,33694800
BRL
5
VET
0,56158000
BRL
10
VET
1,123160
BRL
20
VET
2,246320
BRL
25
VET
2,807900
BRL
50
VET
5,615800
BRL
100
VET
11,2316
BRL
250
VET
28,0790
BRL
500
VET
56,1580
BRL
1000
VET
112,316
BRL
2500
VET
280,790
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,08903451
VET
0.1
BRL
0,89034510
VET
1
BRL
8,903451
VET
2
BRL
17,8069
VET
3
BRL
26,7104
VET
5
BRL
44,5173
VET
10
BRL
89,0345
VET
20
BRL
178,069
VET
25
BRL
222,586
VET
50
BRL
445,173
VET
100
BRL
890,345
VET
250
BRL
2.225,863
VET
500
BRL
4.451,725
VET
1000
BRL
8.903,451
VET
2500
BRL
22.258,627
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 22:41:49 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC