Chuyển đổi 1 VET sang BRL
Chuyển đổi 1 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,135 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:15, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13493300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 426.908.407 R$. VeChain giảm -3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.98%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
11,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
426,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.134933 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13493300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00134933
BRL
0.1
VET
0,01349330
BRL
1
VET
0,13493300
BRL
2
VET
0,26986600
BRL
3
VET
0,40479900
BRL
5
VET
0,67466500
BRL
10
VET
1,349330
BRL
20
VET
2,698660
BRL
25
VET
3,373325
BRL
50
VET
6,746650
BRL
100
VET
13,4933
BRL
250
VET
33,7333
BRL
500
VET
67,4665
BRL
1000
VET
134,933
BRL
2500
VET
337,333
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07411086
VET
0.1
BRL
0,74110855
VET
1
BRL
7,411086
VET
2
BRL
14,8222
VET
3
BRL
22,2333
VET
5
BRL
37,0554
VET
10
BRL
74,1109
VET
20
BRL
148,222
VET
25
BRL
185,277
VET
50
BRL
370,554
VET
100
BRL
741,109
VET
250
BRL
1.852,771
VET
500
BRL
3.705,543
VET
1000
BRL
7.411,086
VET
2500
BRL
18.527,714
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 21:15:09 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC