Chuyển đổi 3 VET sang BRL
Chuyển đổi 3 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,14 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:49, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14028800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.121.915 R$. VeChain giảm -3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
12,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
417,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:49 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.420864 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14028800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00140288
BRL
0.1
VET
0,01402880
BRL
1
VET
0,14028800
BRL
2
VET
0,28057600
BRL
3
VET
0,42086400
BRL
5
VET
0,70144000
BRL
10
VET
1,402880
BRL
20
VET
2,805760
BRL
25
VET
3,507200
BRL
50
VET
7,014400
BRL
100
VET
14,0288
BRL
250
VET
35,0720
BRL
500
VET
70,1440
BRL
1000
VET
140,288
BRL
2500
VET
350,720
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07128193
VET
0.1
BRL
0,71281934
VET
1
BRL
7,128193
VET
2
BRL
14,2564
VET
3
BRL
21,3846
VET
5
BRL
35,6410
VET
10
BRL
71,2819
VET
20
BRL
142,564
VET
25
BRL
178,205
VET
50
BRL
356,410
VET
100
BRL
712,819
VET
250
BRL
1.782,048
VET
500
BRL
3.564,097
VET
1000
BRL
7.128,193
VET
2500
BRL
17.820,484
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 14:49:54 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC