Chuyển đổi 50 VET sang BRL
Chuyển đổi 50 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,139 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13896800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 398.861.817 R$. VeChain giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
12,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
398,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.9484 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13896800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00138968
BRL
0.1
VET
0,01389680
BRL
1
VET
0,13896800
BRL
2
VET
0,27793600
BRL
3
VET
0,41690400
BRL
5
VET
0,69484000
BRL
10
VET
1,389680
BRL
20
VET
2,779360
BRL
25
VET
3,474200
BRL
50
VET
6,948400
BRL
100
VET
13,8968
BRL
250
VET
34,7420
BRL
500
VET
69,4840
BRL
1000
VET
138,968
BRL
2500
VET
347,420
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07195901
VET
0.1
BRL
0,71959012
VET
1
BRL
7,195901
VET
2
BRL
14,3918
VET
3
BRL
21,5877
VET
5
BRL
35,9795
VET
10
BRL
71,9590
VET
20
BRL
143,918
VET
25
BRL
179,898
VET
50
BRL
359,795
VET
100
BRL
719,590
VET
250
BRL
1.798,975
VET
500
BRL
3.597,951
VET
1000
BRL
7.195,901
VET
2500
BRL
17.989,753
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 17:41:21 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC