Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,146 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14554200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 233.288.580 R$. VeChain tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
12,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
233,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145542 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14554200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00145542
BRL
0.1
VET
0,01455420
BRL
1
VET
0,14554200
BRL
2
VET
0,29108400
BRL
3
VET
0,43662600
BRL
5
VET
0,72771000
BRL
10
VET
1,455420
BRL
20
VET
2,910840
BRL
25
VET
3,638550
BRL
50
VET
7,277100
BRL
100
VET
14,5542
BRL
250
VET
36,3855
BRL
500
VET
72,7710
BRL
1000
VET
145,542
BRL
2500
VET
363,855
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,06870869
VET
0.1
BRL
0,68708689
VET
1
BRL
6,870869
VET
2
BRL
13,7417
VET
3
BRL
20,6126
VET
5
BRL
34,3543
VET
10
BRL
68,7087
VET
20
BRL
137,417
VET
25
BRL
171,772
VET
50
BRL
343,543
VET
100
BRL
687,087
VET
250
BRL
1.717,717
VET
500
BRL
3.435,434
VET
1000
BRL
6.870,869
VET
2500
BRL
17.177,172
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 22:55:30 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC