Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,133 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13299300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.309.767 R$. VeChain tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
11,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
295,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.132993 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13299300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00132993
BRL
0.1
VET
0,01329930
BRL
1
VET
0,13299300
BRL
2
VET
0,26598600
BRL
3
VET
0,39897900
BRL
5
VET
0,66496500
BRL
10
VET
1,329930
BRL
20
VET
2,659860
BRL
25
VET
3,324825
BRL
50
VET
6,649650
BRL
100
VET
13,2993
BRL
250
VET
33,2483
BRL
500
VET
66,4965
BRL
1000
VET
132,993
BRL
2500
VET
332,483
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07519193
VET
0.1
BRL
0,75191927
VET
1
BRL
7,519193
VET
2
BRL
15,0384
VET
3
BRL
22,5576
VET
5
BRL
37,5960
VET
10
BRL
75,1919
VET
20
BRL
150,384
VET
25
BRL
187,980
VET
50
BRL
375,960
VET
100
BRL
751,919
VET
250
BRL
1.879,798
VET
500
BRL
3.759,596
VET
1000
BRL
7.519,193
VET
2500
BRL
18.797,982
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 23:49:07 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC