Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,113 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11322700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.255.505 R$. VeChain tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
9,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
124,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.113227 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11322700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00113227
BRL
0.1
VET
0,01132270
BRL
1
VET
0,11322700
BRL
2
VET
0,22645400
BRL
3
VET
0,33968100
BRL
5
VET
0,56613500
BRL
10
VET
1,132270
BRL
20
VET
2,264540
BRL
25
VET
2,830675
BRL
50
VET
5,661350
BRL
100
VET
11,3227
BRL
250
VET
28,3067
BRL
500
VET
56,6135
BRL
1000
VET
113,227
BRL
2500
VET
283,068
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,08831816
VET
0.1
BRL
0,88318157
VET
1
BRL
8,831816
VET
2
BRL
17,6636
VET
3
BRL
26,4954
VET
5
BRL
44,1591
VET
10
BRL
88,3182
VET
20
BRL
176,636
VET
25
BRL
220,795
VET
50
BRL
441,591
VET
100
BRL
883,182
VET
250
BRL
2.207,954
VET
500
BRL
4.415,908
VET
1000
BRL
8.831,816
VET
2500
BRL
22.079,539
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 03:35:52 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC