Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.1 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,119 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11883500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.248.034 R$. VeChain giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
10,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
157,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.118835 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11883500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00118835
BRL
0.1
VET
0,01188350
BRL
1
VET
0,11883500
BRL
2
VET
0,23767000
BRL
3
VET
0,35650500
BRL
5
VET
0,59417500
BRL
10
VET
1,188350
BRL
20
VET
2,376700
BRL
25
VET
2,970875
BRL
50
VET
5,941750
BRL
100
VET
11,8835
BRL
250
VET
29,7088
BRL
500
VET
59,4175
BRL
1000
VET
118,835
BRL
2500
VET
297,088
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,08415029
VET
0.1
BRL
0,84150292
VET
1
BRL
8,415029
VET
2
BRL
16,8301
VET
3
BRL
25,2451
VET
5
BRL
42,0751
VET
10
BRL
84,1503
VET
20
BRL
168,301
VET
25
BRL
210,376
VET
50
BRL
420,751
VET
100
BRL
841,503
VET
250
BRL
2.103,757
VET
500
BRL
4.207,515
VET
1000
BRL
8.415,029
VET
2500
BRL
21.037,573
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 11:33:32 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC