Chuyển đổi 1000 VET sang BRL
Chuyển đổi 1000 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,126 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12632300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 140.650.348 R$. VeChain giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
10,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
140,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 126.323 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12632300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00126323
BRL
0.1
VET
0,01263230
BRL
1
VET
0,12632300
BRL
2
VET
0,25264600
BRL
3
VET
0,37896900
BRL
5
VET
0,63161500
BRL
10
VET
1,263230
BRL
20
VET
2,526460
BRL
25
VET
3,158075
BRL
50
VET
6,316150
BRL
100
VET
12,6323
BRL
250
VET
31,5808
BRL
500
VET
63,1615
BRL
1000
VET
126,323
BRL
2500
VET
315,808
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,07916215
VET
0.1
BRL
0,79162148
VET
1
BRL
7,916215
VET
2
BRL
15,8324
VET
3
BRL
23,7486
VET
5
BRL
39,5811
VET
10
BRL
79,1621
VET
20
BRL
158,324
VET
25
BRL
197,905
VET
50
BRL
395,811
VET
100
BRL
791,621
VET
250
BRL
1.979,054
VET
500
BRL
3.958,107
VET
1000
BRL
7.916,215
VET
2500
BRL
19.790,537
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 02:44:46 18/10/2024
Last Updated at 02:44:46 18/10/2024 UTC