Chuyển đổi 10 BRL sang VET
Chuyển đổi 10 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,141 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14085100 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.499.081 R$. VeChain giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
11,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
264,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.140851 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14085100 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00140851
BRL
0.1
VET
0,01408510
BRL
1
VET
0,14085100
BRL
2
VET
0,28170200
BRL
3
VET
0,42255300
BRL
5
VET
0,70425500
BRL
10
VET
1,408510
BRL
20
VET
2,817020
BRL
25
VET
3,521275
BRL
50
VET
7,042550
BRL
100
VET
14,0851
BRL
250
VET
35,2128
BRL
500
VET
70,4255
BRL
1000
VET
140,851
BRL
2500
VET
352,128
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07099701
VET
0.1
BRL
0,70997011
VET
1
BRL
7,099701
VET
2
BRL
14,1994
VET
3
BRL
21,2991
VET
5
BRL
35,4985
VET
10
BRL
70,9970
VET
20
BRL
141,994
VET
25
BRL
177,493
VET
50
BRL
354,985
VET
100
BRL
709,970
VET
250
BRL
1.774,925
VET
500
BRL
3.549,851
VET
1000
BRL
7.099,701
VET
2500
BRL
17.749,253
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 03:29:48 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC