Chuyển đổi 10 BRL sang VET
Chuyển đổi 10 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,143 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14308800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 256.393.598 R$. VeChain tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
12,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
256,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.143088 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14308800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00143088
BRL
0.1
VET
0,01430880
BRL
1
VET
0,14308800
BRL
2
VET
0,28617600
BRL
3
VET
0,42926400
BRL
5
VET
0,71544000
BRL
10
VET
1,430880
BRL
20
VET
2,861760
BRL
25
VET
3,577200
BRL
50
VET
7,154400
BRL
100
VET
14,3088
BRL
250
VET
35,7720
BRL
500
VET
71,5440
BRL
1000
VET
143,088
BRL
2500
VET
357,720
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,06988706
VET
0.1
BRL
0,69887063
VET
1
BRL
6,988706
VET
2
BRL
13,9774
VET
3
BRL
20,9661
VET
5
BRL
34,9435
VET
10
BRL
69,8871
VET
20
BRL
139,774
VET
25
BRL
174,718
VET
50
BRL
349,435
VET
100
BRL
698,871
VET
250
BRL
1.747,177
VET
500
BRL
3.494,353
VET
1000
BRL
6.988,706
VET
2500
BRL
17.471,766
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 08:56:29 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC