Chuyển đổi 10 BRL sang VET
Chuyển đổi 10 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,142 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14242400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284.481.118 R$. VeChain tăng +2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
12,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
284,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.142424 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14242400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00142424
BRL
0.1
VET
0,01424240
BRL
1
VET
0,14242400
BRL
2
VET
0,28484800
BRL
3
VET
0,42727200
BRL
5
VET
0,71212000
BRL
10
VET
1,424240
BRL
20
VET
2,848480
BRL
25
VET
3,560600
BRL
50
VET
7,121200
BRL
100
VET
14,2424
BRL
250
VET
35,6060
BRL
500
VET
71,2120
BRL
1000
VET
142,424
BRL
2500
VET
356,060
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07021289
VET
0.1
BRL
0,70212885
VET
1
BRL
7,021289
VET
2
BRL
14,0426
VET
3
BRL
21,0639
VET
5
BRL
35,1064
VET
10
BRL
70,2129
VET
20
BRL
140,426
VET
25
BRL
175,532
VET
50
BRL
351,064
VET
100
BRL
702,129
VET
250
BRL
1.755,322
VET
500
BRL
3.510,644
VET
1000
BRL
7.021,289
VET
2500
BRL
17.553,221
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 06:23:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC