Chuyển đổi 0.1 VET sang BRL
Chuyển đổi 0.1 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,139 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13854300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 419.724.390 R$. VeChain tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
11,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
419,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0138543 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13854300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00138543
BRL
0.1
VET
0,01385430
BRL
1
VET
0,13854300
BRL
2
VET
0,27708600
BRL
3
VET
0,41562900
BRL
5
VET
0,69271500
BRL
10
VET
1,385430
BRL
20
VET
2,770860
BRL
25
VET
3,463575
BRL
50
VET
6,927150
BRL
100
VET
13,8543
BRL
250
VET
34,6358
BRL
500
VET
69,2715
BRL
1000
VET
138,543
BRL
2500
VET
346,358
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07217976
VET
0.1
BRL
0,72179756
VET
1
BRL
7,217976
VET
2
BRL
14,4360
VET
3
BRL
21,6539
VET
5
BRL
36,0899
VET
10
BRL
72,1798
VET
20
BRL
144,360
VET
25
BRL
180,449
VET
50
BRL
360,899
VET
100
BRL
721,798
VET
250
BRL
1.804,494
VET
500
BRL
3.608,988
VET
1000
BRL
7.217,976
VET
2500
BRL
18.044,939
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 23:59:05 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC