Chuyển đổi 0.01 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.01 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,07 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:36, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BRL
Theo dõi
15:36, 23 tháng 11, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07002500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.620.189 R$. VeChain tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
6,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
96,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070025 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07002500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00070025
BRL
0.1
VET
0,00700250
BRL
1
VET
0,07002500
BRL
2
VET
0,14005000
BRL
3
VET
0,21007500
BRL
5
VET
0,35012500
BRL
10
VET
0,70025000
BRL
20
VET
1,400500
BRL
25
VET
1,750625
BRL
50
VET
3,501250
BRL
100
VET
7,002500
BRL
250
VET
17,5063
BRL
500
VET
35,0125
BRL
1000
VET
70,0250
BRL
2500
VET
175,063
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,14280614
VET
0.1
BRL
1,428061
VET
1
BRL
14,2806
VET
2
BRL
28,5612
VET
3
BRL
42,8418
VET
5
BRL
71,4031
VET
10
BRL
142,806
VET
20
BRL
285,612
VET
25
BRL
357,015
VET
50
BRL
714,031
VET
100
BRL
1.428,061
VET
250
BRL
3.570,154
VET
500
BRL
7.140,307
VET
1000
BRL
14.280,614
VET
2500
BRL
35.701,535
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 15:36:35 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC