Chuyển đổi 0.01 BRL sang VET
Chuyển đổi 0.01 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,145 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:48, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14536100 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 257.053.416 R$. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
12,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
257,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145361 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14536100 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00145361
BRL
0.1
VET
0,01453610
BRL
1
VET
0,14536100
BRL
2
VET
0,29072200
BRL
3
VET
0,43608300
BRL
5
VET
0,72680500
BRL
10
VET
1,453610
BRL
20
VET
2,907220
BRL
25
VET
3,634025
BRL
50
VET
7,268050
BRL
100
VET
14,5361
BRL
250
VET
36,3403
BRL
500
VET
72,6805
BRL
1000
VET
145,361
BRL
2500
VET
363,403
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,06879424
VET
0.1
BRL
0,68794243
VET
1
BRL
6,879424
VET
2
BRL
13,7588
VET
3
BRL
20,6383
VET
5
BRL
34,3971
VET
10
BRL
68,7942
VET
20
BRL
137,588
VET
25
BRL
171,986
VET
50
BRL
343,971
VET
100
BRL
687,942
VET
250
BRL
1.719,856
VET
500
BRL
3.439,712
VET
1000
BRL
6.879,424
VET
2500
BRL
17.198,561
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 09:48:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC