Chuyển đổi 5 BRL sang VET
Chuyển đổi 5 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,135 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13492900 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.151.232 R$. VeChain giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 64.
Vốn hóa thị trường
11,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
225,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.134929 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13492900 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00134929
BRL
0.1
VET
0,01349290
BRL
1
VET
0,13492900
BRL
2
VET
0,26985800
BRL
3
VET
0,40478700
BRL
5
VET
0,67464500
BRL
10
VET
1,349290
BRL
20
VET
2,698580
BRL
25
VET
3,373225
BRL
50
VET
6,746450
BRL
100
VET
13,4929
BRL
250
VET
33,7323
BRL
500
VET
67,4645
BRL
1000
VET
134,929
BRL
2500
VET
337,323
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07411305
VET
0.1
BRL
0,74113052
VET
1
BRL
7,411305
VET
2
BRL
14,8226
VET
3
BRL
22,2339
VET
5
BRL
37,0565
VET
10
BRL
74,1131
VET
20
BRL
148,226
VET
25
BRL
185,283
VET
50
BRL
370,565
VET
100
BRL
741,131
VET
250
BRL
1.852,826
VET
500
BRL
3.705,653
VET
1000
BRL
7.411,305
VET
2500
BRL
18.528,263
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 14:55:38 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC