Chuyển đổi 0.01 VET sang BRL
Chuyển đổi 0.01 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,069 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06887500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.342.796 R$. VeChain tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
5,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
127,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00068875 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06887500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00068875
BRL
0.1
VET
0,00688750
BRL
1
VET
0,06887500
BRL
2
VET
0,13775000
BRL
3
VET
0,20662500
BRL
5
VET
0,34437500
BRL
10
VET
0,68875000
BRL
20
VET
1,377500
BRL
25
VET
1,721875
BRL
50
VET
3,443750
BRL
100
VET
6,887500
BRL
250
VET
17,2188
BRL
500
VET
34,4375
BRL
1000
VET
68,8750
BRL
2500
VET
172,188
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,14519056
VET
0.1
BRL
1,451906
VET
1
BRL
14,5191
VET
2
BRL
29,0381
VET
3
BRL
43,5572
VET
5
BRL
72,5953
VET
10
BRL
145,191
VET
20
BRL
290,381
VET
25
BRL
362,976
VET
50
BRL
725,953
VET
100
BRL
1.451,906
VET
250
BRL
3.629,764
VET
500
BRL
7.259,528
VET
1000
BRL
14.519,056
VET
2500
BRL
36.297,641
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 01:18:08 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC