Chuyển đổi 500 BRL sang VET
Chuyển đổi 500 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,123 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12340400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.239.960 R$. VeChain tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.83%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 78.
Vốn hóa thị trường
10,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
160,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123404 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12340400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00123404
BRL
0.1
VET
0,01234040
BRL
1
VET
0,12340400
BRL
2
VET
0,24680800
BRL
3
VET
0,37021200
BRL
5
VET
0,61702000
BRL
10
VET
1,234040
BRL
20
VET
2,468080
BRL
25
VET
3,085100
BRL
50
VET
6,170200
BRL
100
VET
12,3404
BRL
250
VET
30,8510
BRL
500
VET
61,7020
BRL
1000
VET
123,404
BRL
2500
VET
308,510
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,08103465
VET
0.1
BRL
0,81034650
VET
1
BRL
8,103465
VET
2
BRL
16,2069
VET
3
BRL
24,3104
VET
5
BRL
40,5173
VET
10
BRL
81,0347
VET
20
BRL
162,069
VET
25
BRL
202,587
VET
50
BRL
405,173
VET
100
BRL
810,347
VET
250
BRL
2.025,866
VET
500
BRL
4.051,733
VET
1000
BRL
8.103,465
VET
2500
BRL
20.258,663
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 23:16:35 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC