Chuyển đổi 2 BRL sang VET
Chuyển đổi 2 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,068 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06827200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.587.568 R$. VeChain giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
5,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
84,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068272 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06827200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00068272
BRL
0.1
VET
0,00682720
BRL
1
VET
0,06827200
BRL
2
VET
0,13654400
BRL
3
VET
0,20481600
BRL
5
VET
0,34136000
BRL
10
VET
0,68272000
BRL
20
VET
1,365440
BRL
25
VET
1,706800
BRL
50
VET
3,413600
BRL
100
VET
6,827200
BRL
250
VET
17,0680
BRL
500
VET
34,1360
BRL
1000
VET
68,2720
BRL
2500
VET
170,680
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,14647293
VET
0.1
BRL
1,464729
VET
1
BRL
14,6473
VET
2
BRL
29,2946
VET
3
BRL
43,9419
VET
5
BRL
73,2365
VET
10
BRL
146,473
VET
20
BRL
292,946
VET
25
BRL
366,182
VET
50
BRL
732,365
VET
100
BRL
1.464,729
VET
250
BRL
3.661,823
VET
500
BRL
7.323,647
VET
1000
BRL
14.647,293
VET
2500
BRL
36.618,233
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 16:45:28 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC