Chuyển đổi 2 BRL sang VET
Chuyển đổi 2 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,124 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12416300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.266.182 R$. VeChain giảm -4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
10,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
323,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.124163 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12416300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00124163
BRL
0.1
VET
0,01241630
BRL
1
VET
0,12416300
BRL
2
VET
0,24832600
BRL
3
VET
0,37248900
BRL
5
VET
0,62081500
BRL
10
VET
1,241630
BRL
20
VET
2,483260
BRL
25
VET
3,104075
BRL
50
VET
6,208150
BRL
100
VET
12,4163
BRL
250
VET
31,0408
BRL
500
VET
62,0815
BRL
1000
VET
124,163
BRL
2500
VET
310,407
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,08053929
VET
0.1
BRL
0,80539291
VET
1
BRL
8,053929
VET
2
BRL
16,1079
VET
3
BRL
24,1618
VET
5
BRL
40,2696
VET
10
BRL
80,5393
VET
20
BRL
161,079
VET
25
BRL
201,348
VET
50
BRL
402,696
VET
100
BRL
805,393
VET
250
BRL
2.013,482
VET
500
BRL
4.026,965
VET
1000
BRL
8.053,929
VET
2500
BRL
20.134,823
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 20:59:21 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC