Chuyển đổi 2 BRL sang VET
Chuyển đổi 2 BRL sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,093 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:54, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BRL
Theo dõi
16:54, 21 tháng 10, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09313600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.228.268 R$. VeChain giảm -3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
8,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
175,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093136 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09313600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00093136
BRL
0.1
VET
0,00931360
BRL
1
VET
0,09313600
BRL
2
VET
0,18627200
BRL
3
VET
0,27940800
BRL
5
VET
0,46568000
BRL
10
VET
0,93136000
BRL
20
VET
1,862720
BRL
25
VET
2,328400
BRL
50
VET
4,656800
BRL
100
VET
9,313600
BRL
250
VET
23,2840
BRL
500
VET
46,5680
BRL
1000
VET
93,1360
BRL
2500
VET
232,840
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,10736987
VET
0.1
BRL
1,073699
VET
1
BRL
10,7370
VET
2
BRL
21,4740
VET
3
BRL
32,2110
VET
5
BRL
53,6849
VET
10
BRL
107,370
VET
20
BRL
214,740
VET
25
BRL
268,425
VET
50
BRL
536,849
VET
100
BRL
1.073,699
VET
250
BRL
2.684,247
VET
500
BRL
5.368,493
VET
1000
BRL
10.736,987
VET
2500
BRL
26.842,467
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 16:54:24 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC