Chuyển đổi 2 VET sang BRL
Chuyển đổi 2 VET sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,071 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BRL
Theo dõi
23:17, 23 tháng 11, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07084800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.879.199 R$. VeChain tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
6,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
110,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.141696 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07084800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00070848
BRL
0.1
VET
0,00708480
BRL
1
VET
0,07084800
BRL
2
VET
0,14169600
BRL
3
VET
0,21254400
BRL
5
VET
0,35424000
BRL
10
VET
0,70848000
BRL
20
VET
1,416960
BRL
25
VET
1,771200
BRL
50
VET
3,542400
BRL
100
VET
7,084800
BRL
250
VET
17,7120
BRL
500
VET
35,4240
BRL
1000
VET
70,8480
BRL
2500
VET
177,120
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,14114724
VET
0.1
BRL
1,411472
VET
1
BRL
14,1147
VET
2
BRL
28,2294
VET
3
BRL
42,3442
VET
5
BRL
70,5736
VET
10
BRL
141,147
VET
20
BRL
282,294
VET
25
BRL
352,868
VET
50
BRL
705,736
VET
100
BRL
1.411,472
VET
250
BRL
3.528,681
VET
500
BRL
7.057,362
VET
1000
BRL
14.114,724
VET
2500
BRL
35.286,811
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 23:17:31 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC