Chuyển đổi 250 VET sang CAD
Chuyển đổi 250 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,046 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
13:33, 22 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04569993 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 205.203.437 CA$. VeChain tăng +3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
205,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.4249825 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04569993 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00045700
CAD
0.1
VET
0,00456999
CAD
1
VET
0,04569993
CAD
2
VET
0,09139986
CAD
3
VET
0,13709979
CAD
5
VET
0,22849965
CAD
10
VET
0,45699930
CAD
20
VET
0,91399860
CAD
25
VET
1,142498
CAD
50
VET
2,284997
CAD
100
VET
4,569993
CAD
250
VET
11,4250
CAD
500
VET
22,8500
CAD
1000
VET
45,6999
CAD
2500
VET
114,250
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,21881872
VET
0.1
CAD
2,188187
VET
1
CAD
21,8819
VET
2
CAD
43,7637
VET
3
CAD
65,6456
VET
5
CAD
109,409
VET
10
CAD
218,819
VET
20
CAD
437,637
VET
25
CAD
547,047
VET
50
CAD
1.094,094
VET
100
CAD
2.188,187
VET
250
CAD
5.470,468
VET
500
CAD
10.940,936
VET
1000
CAD
21.881,872
VET
2500
CAD
54.704,679
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 13:33:05 22/11/2024
Last Updated at 13:33:05 22/11/2024 UTC