Chuyển đổi 0.1 VET sang CAD
Chuyển đổi 0.1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:46, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03216200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.888.016 CA$. VeChain giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
58,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:46 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0032162000000000007 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03216200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032162
CAD
0.1
VET
0,00321620
CAD
1
VET
0,03216200
CAD
2
VET
0,06432400
CAD
3
VET
0,09648600
CAD
5
VET
0,16081000
CAD
10
VET
0,32162000
CAD
20
VET
0,64324000
CAD
25
VET
0,80405000
CAD
50
VET
1,608100
CAD
100
VET
3,216200
CAD
250
VET
8,040500
CAD
500
VET
16,0810
CAD
1000
VET
32,1620
CAD
2500
VET
80,4050
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,31092594
VET
0.1
CAD
3,109259
VET
1
CAD
31,0926
VET
2
CAD
62,1852
VET
3
CAD
93,2778
VET
5
CAD
155,463
VET
10
CAD
310,926
VET
20
CAD
621,852
VET
25
CAD
777,315
VET
50
CAD
1.554,63
VET
100
CAD
3.109,259
VET
250
CAD
7.773,148
VET
500
CAD
15.546,297
VET
1000
CAD
31.092,594
VET
2500
CAD
77.731,484
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 10:46:00 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC