Chuyển đổi 0.1 VET sang CAD
Chuyển đổi 0.1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,059 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
19:22, 25 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05924700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.165.219 CA$. VeChain tăng +6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
4,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
269,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005924700000000001 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05924700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00059247
CAD
0.1
VET
0,00592470
CAD
1
VET
0,05924700
CAD
2
VET
0,11849400
CAD
3
VET
0,17774100
CAD
5
VET
0,29623500
CAD
10
VET
0,59247000
CAD
20
VET
1,184940
CAD
25
VET
1,481175
CAD
50
VET
2,962350
CAD
100
VET
5,924700
CAD
250
VET
14,8118
CAD
500
VET
29,6235
CAD
1000
VET
59,2470
CAD
2500
VET
148,118
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,16878492
VET
0.1
CAD
1,687849
VET
1
CAD
16,8785
VET
2
CAD
33,7570
VET
3
CAD
50,6355
VET
5
CAD
84,3925
VET
10
CAD
168,785
VET
20
CAD
337,570
VET
25
CAD
421,962
VET
50
CAD
843,925
VET
100
CAD
1.687,849
VET
250
CAD
4.219,623
VET
500
CAD
8.439,246
VET
1000
CAD
16.878,492
VET
2500
CAD
42.196,229
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 19:22:10 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC