Chuyển đổi 2 VET sang CAD
Chuyển đổi 2 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,028 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02779912 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.041.220 CA$. VeChain giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05559824 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02779912 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00027799
CAD
0.1
VET
0,00277991
CAD
1
VET
0,02779912
CAD
2
VET
0,05559824
CAD
3
VET
0,08339736
CAD
5
VET
0,13899560
CAD
10
VET
0,27799120
CAD
20
VET
0,55598240
CAD
25
VET
0,69497800
CAD
50
VET
1,389956
CAD
100
VET
2,779912
CAD
250
VET
6,949780
CAD
500
VET
13,8996
CAD
1000
VET
27,7991
CAD
2500
VET
69,4978
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,35972362
VET
0.1
CAD
3,597236
VET
1
CAD
35,9724
VET
2
CAD
71,9447
VET
3
CAD
107,917
VET
5
CAD
179,862
VET
10
CAD
359,724
VET
20
CAD
719,447
VET
25
CAD
899,309
VET
50
CAD
1.798,618
VET
100
CAD
3.597,236
VET
250
CAD
8.993,09
VET
500
CAD
17.986,181
VET
1000
CAD
35.972,362
VET
2500
CAD
89.930,904
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 05:37:53 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC