Chuyển đổi 1 CAD sang VET
Chuyển đổi 1 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03200229 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.250.738 CA$. VeChain giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
2,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03200229 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03200229 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032002
CAD
0.1
VET
0,00320023
CAD
1
VET
0,03200229
CAD
2
VET
0,06400458
CAD
3
VET
0,09600687
CAD
5
VET
0,16001145
CAD
10
VET
0,32002290
CAD
20
VET
0,64004580
CAD
25
VET
0,80005725
CAD
50
VET
1,600115
CAD
100
VET
3,200229
CAD
250
VET
8,000573
CAD
500
VET
16,0011
CAD
1000
VET
32,0023
CAD
2500
VET
80,0057
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,31247764
VET
0.1
CAD
3,124776
VET
1
CAD
31,2478
VET
2
CAD
62,4955
VET
3
CAD
93,7433
VET
5
CAD
156,239
VET
10
CAD
312,478
VET
20
CAD
624,955
VET
25
CAD
781,194
VET
50
CAD
1.562,388
VET
100
CAD
3.124,776
VET
250
CAD
7.811,941
VET
500
CAD
15.623,882
VET
1000
CAD
31.247,764
VET
2500
CAD
78.119,41
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 05:52:40 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC