Chuyển đổi 1 CAD sang VET
Chuyển đổi 1 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03976795 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.059.935 CA$. VeChain tăng +4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03976795 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03976795 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00039768
CAD
0.1
VET
0,00397680
CAD
1
VET
0,03976795
CAD
2
VET
0,07953590
CAD
3
VET
0,11930385
CAD
5
VET
0,19883975
CAD
10
VET
0,39767950
CAD
20
VET
0,79535900
CAD
25
VET
0,99419875
CAD
50
VET
1,988398
CAD
100
VET
3,976795
CAD
250
VET
9,941988
CAD
500
VET
19,8840
CAD
1000
VET
39,7680
CAD
2500
VET
99,4199
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,25145878
VET
0.1
CAD
2,514588
VET
1
CAD
25,1459
VET
2
CAD
50,2918
VET
3
CAD
75,4376
VET
5
CAD
125,729
VET
10
CAD
251,459
VET
20
CAD
502,918
VET
25
CAD
628,647
VET
50
CAD
1.257,294
VET
100
CAD
2.514,588
VET
250
CAD
6.286,469
VET
500
CAD
12.572,939
VET
1000
CAD
25.145,878
VET
2500
CAD
62.864,694
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 07:05:30 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC