Chuyển đổi 100 VET sang CAD
Chuyển đổi 100 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02423952 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.108.595 CA$. VeChain giảm -4.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
2,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.423952 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02423952 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00024240
CAD
0.1
VET
0,00242395
CAD
1
VET
0,02423952
CAD
2
VET
0,04847904
CAD
3
VET
0,07271856
CAD
5
VET
0,12119760
CAD
10
VET
0,24239520
CAD
20
VET
0,48479040
CAD
25
VET
0,60598800
CAD
50
VET
1,211976
CAD
100
VET
2,423952
CAD
250
VET
6,059880
CAD
500
VET
12,1198
CAD
1000
VET
24,2395
CAD
2500
VET
60,5988
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,41254942
VET
0.1
CAD
4,125494
VET
1
CAD
41,2549
VET
2
CAD
82,5099
VET
3
CAD
123,765
VET
5
CAD
206,275
VET
10
CAD
412,549
VET
20
CAD
825,099
VET
25
CAD
1.031,374
VET
50
CAD
2.062,747
VET
100
CAD
4.125,494
VET
250
CAD
10.313,736
VET
500
CAD
20.627,471
VET
1000
CAD
41.254,942
VET
2500
CAD
103.137,356
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 09:23:38 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC