Chuyển đổi 100 VET sang CAD
Chuyển đổi 100 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03235283 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.463.770 CA$. VeChain tăng +6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
80,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.235283 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03235283 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032353
CAD
0.1
VET
0,00323528
CAD
1
VET
0,03235283
CAD
2
VET
0,06470566
CAD
3
VET
0,09705849
CAD
5
VET
0,16176415
CAD
10
VET
0,32352830
CAD
20
VET
0,64705660
CAD
25
VET
0,80882075
CAD
50
VET
1,617642
CAD
100
VET
3,235283
CAD
250
VET
8,088208
CAD
500
VET
16,1764
CAD
1000
VET
32,3528
CAD
2500
VET
80,8821
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30909197
VET
0.1
CAD
3,090920
VET
1
CAD
30,9092
VET
2
CAD
61,8184
VET
3
CAD
92,7276
VET
5
CAD
154,546
VET
10
CAD
309,092
VET
20
CAD
618,184
VET
25
CAD
772,730
VET
50
CAD
1.545,46
VET
100
CAD
3.090,92
VET
250
CAD
7.727,299
VET
500
CAD
15.454,599
VET
1000
CAD
30.909,197
VET
2500
CAD
77.272,993
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 03:51:01 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC