Chuyển đổi 0.1 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.1 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:22, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03264402 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.895.349 CA$. VeChain giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03264402 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03264402 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032644
CAD
0.1
VET
0,00326440
CAD
1
VET
0,03264402
CAD
2
VET
0,06528804
CAD
3
VET
0,09793206
CAD
5
VET
0,16322010
CAD
10
VET
0,32644020
CAD
20
VET
0,65288040
CAD
25
VET
0,81610050
CAD
50
VET
1,632201
CAD
100
VET
3,264402
CAD
250
VET
8,161005
CAD
500
VET
16,3220
CAD
1000
VET
32,6440
CAD
2500
VET
81,6101
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30633482
VET
0.1
CAD
3,063348
VET
1
CAD
30,6335
VET
2
CAD
61,2670
VET
3
CAD
91,9004
VET
5
CAD
153,167
VET
10
CAD
306,335
VET
20
CAD
612,670
VET
25
CAD
765,837
VET
50
CAD
1.531,674
VET
100
CAD
3.063,348
VET
250
CAD
7.658,371
VET
500
CAD
15.316,741
VET
1000
CAD
30.633,482
VET
2500
CAD
76.583,705
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 09:22:38 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC