Chuyển đổi 0.1 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.1 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,031 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:47, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03128372 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.453.393 CA$. VeChain giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03128372 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03128372 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00031284
CAD
0.1
VET
0,00312837
CAD
1
VET
0,03128372
CAD
2
VET
0,06256744
CAD
3
VET
0,09385116
CAD
5
VET
0,15641860
CAD
10
VET
0,31283720
CAD
20
VET
0,62567440
CAD
25
VET
0,78209300
CAD
50
VET
1,564186
CAD
100
VET
3,128372
CAD
250
VET
7,820930
CAD
500
VET
15,6419
CAD
1000
VET
31,2837
CAD
2500
VET
78,2093
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,31965508
VET
0.1
CAD
3,196551
VET
1
CAD
31,9655
VET
2
CAD
63,9310
VET
3
CAD
95,8965
VET
5
CAD
159,828
VET
10
CAD
319,655
VET
20
CAD
639,310
VET
25
CAD
799,138
VET
50
CAD
1.598,275
VET
100
CAD
3.196,551
VET
250
CAD
7.991,377
VET
500
CAD
15.982,754
VET
1000
CAD
31.965,508
VET
2500
CAD
79.913,77
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 02:47:06 18/10/2024
Last Updated at 02:47:06 18/10/2024 UTC