Chuyển đổi 5 VET sang CAD
Chuyển đổi 5 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,035 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03504831 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.520.641 CA$. VeChain tăng +6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
100,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17524155 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03504831 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00035048
CAD
0.1
VET
0,00350483
CAD
1
VET
0,03504831
CAD
2
VET
0,07009662
CAD
3
VET
0,10514493
CAD
5
VET
0,17524155
CAD
10
VET
0,35048310
CAD
20
VET
0,70096620
CAD
25
VET
0,87620775
CAD
50
VET
1,752416
CAD
100
VET
3,504831
CAD
250
VET
8,762078
CAD
500
VET
17,5242
CAD
1000
VET
35,0483
CAD
2500
VET
87,6208
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,28532046
VET
0.1
CAD
2,853205
VET
1
CAD
28,5320
VET
2
CAD
57,0641
VET
3
CAD
85,5961
VET
5
CAD
142,660
VET
10
CAD
285,320
VET
20
CAD
570,641
VET
25
CAD
713,301
VET
50
CAD
1.426,602
VET
100
CAD
2.853,205
VET
250
CAD
7.133,012
VET
500
CAD
14.266,023
VET
1000
CAD
28.532,046
VET
2500
CAD
71.330,115
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 21:18:36 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC