Chuyển đổi 100 CAD sang VET
Chuyển đổi 100 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03323008 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.603.026 CA$. VeChain tăng +3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03323008 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03323008 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033230
CAD
0.1
VET
0,00332301
CAD
1
VET
0,03323008
CAD
2
VET
0,06646016
CAD
3
VET
0,09969024
CAD
5
VET
0,16615040
CAD
10
VET
0,33230080
CAD
20
VET
0,66460160
CAD
25
VET
0,83075200
CAD
50
VET
1,661504
CAD
100
VET
3,323008
CAD
250
VET
8,307520
CAD
500
VET
16,6150
CAD
1000
VET
33,2301
CAD
2500
VET
83,0752
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30093217
VET
0.1
CAD
3,009322
VET
1
CAD
30,0932
VET
2
CAD
60,1864
VET
3
CAD
90,2797
VET
5
CAD
150,466
VET
10
CAD
300,932
VET
20
CAD
601,864
VET
25
CAD
752,330
VET
50
CAD
1.504,661
VET
100
CAD
3.009,322
VET
250
CAD
7.523,304
VET
500
CAD
15.046,608
VET
1000
CAD
30.093,217
VET
2500
CAD
75.233,042
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 01:28:19 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC