Chuyển đổi 100 CAD sang VET
Chuyển đổi 100 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,028 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02841136 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.178.648 CA$. VeChain tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02841136 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02841136 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00028411
CAD
0.1
VET
0,00284114
CAD
1
VET
0,02841136
CAD
2
VET
0,05682272
CAD
3
VET
0,08523408
CAD
5
VET
0,14205680
CAD
10
VET
0,28411360
CAD
20
VET
0,56822720
CAD
25
VET
0,71028400
CAD
50
VET
1,420568
CAD
100
VET
2,841136
CAD
250
VET
7,102840
CAD
500
VET
14,2057
CAD
1000
VET
28,4114
CAD
2500
VET
71,0284
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,35197189
VET
0.1
CAD
3,519719
VET
1
CAD
35,1972
VET
2
CAD
70,3944
VET
3
CAD
105,592
VET
5
CAD
175,986
VET
10
CAD
351,972
VET
20
CAD
703,944
VET
25
CAD
879,930
VET
50
CAD
1.759,859
VET
100
CAD
3.519,719
VET
250
CAD
8.799,297
VET
500
CAD
17.598,594
VET
1000
CAD
35.197,189
VET
2500
CAD
87.992,972
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 00:17:48 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC