Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:16, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03314075 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.045.648 CA$. VeChain tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 74.
Vốn hóa thị trường
2,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
60,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03314075 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03314075 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033141
CAD
0.1
VET
0,00331407
CAD
1
VET
0,03314075
CAD
2
VET
0,06628150
CAD
3
VET
0,09942225
CAD
5
VET
0,16570375
CAD
10
VET
0,33140750
CAD
20
VET
0,66281500
CAD
25
VET
0,82851875
CAD
50
VET
1,657038
CAD
100
VET
3,314075
CAD
250
VET
8,285188
CAD
500
VET
16,5704
CAD
1000
VET
33,1408
CAD
2500
VET
82,8519
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30174332
VET
0.1
CAD
3,017433
VET
1
CAD
30,1743
VET
2
CAD
60,3487
VET
3
CAD
90,5230
VET
5
CAD
150,872
VET
10
CAD
301,743
VET
20
CAD
603,487
VET
25
CAD
754,358
VET
50
CAD
1.508,717
VET
100
CAD
3.017,433
VET
250
CAD
7.543,583
VET
500
CAD
15.087,166
VET
1000
CAD
30.174,332
VET
2500
CAD
75.435,831
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 02:16:39 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC