Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,038 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03810840 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.221.425 CA$. VeChain giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
84,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0381084 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03810840 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00038108
CAD
0.1
VET
0,00381084
CAD
1
VET
0,03810840
CAD
2
VET
0,07621680
CAD
3
VET
0,11432520
CAD
5
VET
0,19054200
CAD
10
VET
0,38108400
CAD
20
VET
0,76216800
CAD
25
VET
0,95271000
CAD
50
VET
1,905420
CAD
100
VET
3,810840
CAD
250
VET
9,527100
CAD
500
VET
19,0542
CAD
1000
VET
38,1084
CAD
2500
VET
95,2710
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,26240934
VET
0.1
CAD
2,624093
VET
1
CAD
26,2409
VET
2
CAD
52,4819
VET
3
CAD
78,7228
VET
5
CAD
131,205
VET
10
CAD
262,409
VET
20
CAD
524,819
VET
25
CAD
656,023
VET
50
CAD
1.312,047
VET
100
CAD
2.624,093
VET
250
CAD
6.560,233
VET
500
CAD
13.120,467
VET
1000
CAD
26.240,934
VET
2500
CAD
65.602,334
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 09:21:10 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC