Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03353251 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.458.644 CA$. VeChain tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03353251 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03353251 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033533
CAD
0.1
VET
0,00335325
CAD
1
VET
0,03353251
CAD
2
VET
0,06706502
CAD
3
VET
0,10059753
CAD
5
VET
0,16766255
CAD
10
VET
0,33532510
CAD
20
VET
0,67065020
CAD
25
VET
0,83831275
CAD
50
VET
1,676626
CAD
100
VET
3,353251
CAD
250
VET
8,383128
CAD
500
VET
16,7663
CAD
1000
VET
33,5325
CAD
2500
VET
83,8313
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,29821806
VET
0.1
CAD
2,982181
VET
1
CAD
29,8218
VET
2
CAD
59,6436
VET
3
CAD
89,4654
VET
5
CAD
149,109
VET
10
CAD
298,218
VET
20
CAD
596,436
VET
25
CAD
745,545
VET
50
CAD
1.491,09
VET
100
CAD
2.982,181
VET
250
CAD
7.455,451
VET
500
CAD
14.910,903
VET
1000
CAD
29.821,806
VET
2500
CAD
74.554,514
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 23:35:28 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC