Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET
Chuyển đổi 0.01 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03310741 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.547.783 CA$. VeChain giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03310741 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03310741 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033107
CAD
0.1
VET
0,00331074
CAD
1
VET
0,03310741
CAD
2
VET
0,06621482
CAD
3
VET
0,09932223
CAD
5
VET
0,16553705
CAD
10
VET
0,33107410
CAD
20
VET
0,66214820
CAD
25
VET
0,82768525
CAD
50
VET
1,655370
CAD
100
VET
3,310741
CAD
250
VET
8,276852
CAD
500
VET
16,5537
CAD
1000
VET
33,1074
CAD
2500
VET
82,7685
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30204719
VET
0.1
CAD
3,020472
VET
1
CAD
30,2047
VET
2
CAD
60,4094
VET
3
CAD
90,6142
VET
5
CAD
151,024
VET
10
CAD
302,047
VET
20
CAD
604,094
VET
25
CAD
755,118
VET
50
CAD
1.510,236
VET
100
CAD
3.020,472
VET
250
CAD
7.551,18
VET
500
CAD
15.102,359
VET
1000
CAD
30.204,719
VET
2500
CAD
75.511,796
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 01:07:23 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC