Chuyển đổi 3 VET sang CAD
Chuyển đổi 3 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03352607 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.071.587 CA$. VeChain giảm -3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
106,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10057821 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03352607 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033526
CAD
0.1
VET
0,00335261
CAD
1
VET
0,03352607
CAD
2
VET
0,06705214
CAD
3
VET
0,10057821
CAD
5
VET
0,16763035
CAD
10
VET
0,33526070
CAD
20
VET
0,67052140
CAD
25
VET
0,83815175
CAD
50
VET
1,676304
CAD
100
VET
3,352607
CAD
250
VET
8,381518
CAD
500
VET
16,7630
CAD
1000
VET
33,5261
CAD
2500
VET
83,8152
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,29827534
VET
0.1
CAD
2,982753
VET
1
CAD
29,8275
VET
2
CAD
59,6551
VET
3
CAD
89,4826
VET
5
CAD
149,138
VET
10
CAD
298,275
VET
20
CAD
596,551
VET
25
CAD
745,688
VET
50
CAD
1.491,377
VET
100
CAD
2.982,753
VET
250
CAD
7.456,884
VET
500
CAD
14.913,767
VET
1000
CAD
29.827,534
VET
2500
CAD
74.568,836
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 21:54:02 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC