Chuyển đổi 3 CAD sang VET
Chuyển đổi 3 CAD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,028 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02839063 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.847.652 CA$. VeChain tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02839063 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02839063 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00028391
CAD
0.1
VET
0,00283906
CAD
1
VET
0,02839063
CAD
2
VET
0,05678126
CAD
3
VET
0,08517189
CAD
5
VET
0,14195315
CAD
10
VET
0,28390630
CAD
20
VET
0,56781260
CAD
25
VET
0,70976575
CAD
50
VET
1,419532
CAD
100
VET
2,839063
CAD
250
VET
7,097658
CAD
500
VET
14,1953
CAD
1000
VET
28,3906
CAD
2500
VET
70,9766
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,35222889
VET
0.1
CAD
3,522289
VET
1
CAD
35,2229
VET
2
CAD
70,4458
VET
3
CAD
105,669
VET
5
CAD
176,114
VET
10
CAD
352,229
VET
20
CAD
704,458
VET
25
CAD
880,572
VET
50
CAD
1.761,144
VET
100
CAD
3.522,289
VET
250
CAD
8.805,722
VET
500
CAD
17.611,444
VET
1000
CAD
35.222,889
VET
2500
CAD
88.057,222
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 21:52:52 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC