Chuyển đổi 1 VET sang CAD
Chuyển đổi 1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03317334 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.355.030 CA$. VeChain giảm -2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 71.
Vốn hóa thị trường
2,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
61,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03317334 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03317334 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00033173
CAD
0.1
VET
0,00331733
CAD
1
VET
0,03317334
CAD
2
VET
0,06634668
CAD
3
VET
0,09952002
CAD
5
VET
0,16586670
CAD
10
VET
0,33173340
CAD
20
VET
0,66346680
CAD
25
VET
0,82933350
CAD
50
VET
1,658667
CAD
100
VET
3,317334
CAD
250
VET
8,293335
CAD
500
VET
16,5867
CAD
1000
VET
33,1733
CAD
2500
VET
82,9334
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30144688
VET
0.1
CAD
3,014469
VET
1
CAD
30,1447
VET
2
CAD
60,2894
VET
3
CAD
90,4341
VET
5
CAD
150,723
VET
10
CAD
301,447
VET
20
CAD
602,894
VET
25
CAD
753,617
VET
50
CAD
1.507,234
VET
100
CAD
3.014,469
VET
250
CAD
7.536,172
VET
500
CAD
15.072,344
VET
1000
CAD
30.144,688
VET
2500
CAD
75.361,721
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 17:23:19 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC