Chuyển đổi 1 VET sang CAD
Chuyển đổi 1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:55, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
16:55, 16 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01482469 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.698.253 CA$. VeChain giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
1,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
928,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01482469 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01482469 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00014825
CAD
0.1
VET
0,00148247
CAD
1
VET
0,01482469
CAD
2
VET
0,02964938
CAD
3
VET
0,04447407
CAD
5
VET
0,07412345
CAD
10
VET
0,14824690
CAD
20
VET
0,29649380
CAD
25
VET
0,37061725
CAD
50
VET
0,74123450
CAD
100
VET
1,482469
CAD
250
VET
3,706173
CAD
500
VET
7,412345
CAD
1000
VET
14,8247
CAD
2500
VET
37,0617
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,67455036
VET
0.1
CAD
6,745504
VET
1
CAD
67,4550
VET
2
CAD
134,910
VET
3
CAD
202,365
VET
5
CAD
337,275
VET
10
CAD
674,550
VET
20
CAD
1.349,101
VET
25
CAD
1.686,376
VET
50
CAD
3.372,752
VET
100
CAD
6.745,504
VET
250
CAD
16.863,759
VET
500
CAD
33.727,518
VET
1000
CAD
67.455,036
VET
2500
CAD
168.637,59
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 16:55:43 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC