Chuyển đổi 1 VET sang CAD
Chuyển đổi 1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,035 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:26, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03471128 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.207.654 CA$. VeChain giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
103,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03471128 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03471128 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00034711
CAD
0.1
VET
0,00347113
CAD
1
VET
0,03471128
CAD
2
VET
0,06942256
CAD
3
VET
0,10413384
CAD
5
VET
0,17355640
CAD
10
VET
0,34711280
CAD
20
VET
0,69422560
CAD
25
VET
0,86778200
CAD
50
VET
1,735564
CAD
100
VET
3,471128
CAD
250
VET
8,677820
CAD
500
VET
17,3556
CAD
1000
VET
34,7113
CAD
2500
VET
86,7782
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,28809079
VET
0.1
CAD
2,880908
VET
1
CAD
28,8091
VET
2
CAD
57,6182
VET
3
CAD
86,4272
VET
5
CAD
144,045
VET
10
CAD
288,091
VET
20
CAD
576,182
VET
25
CAD
720,227
VET
50
CAD
1.440,454
VET
100
CAD
2.880,908
VET
250
CAD
7.202,27
VET
500
CAD
14.404,539
VET
1000
CAD
28.809,079
VET
2500
CAD
72.022,697
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 14:26:50 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC