Chuyển đổi 1 VET sang CAD
Chuyển đổi 1 VET sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
15:38, 17 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02396633 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.848.516 CA$. VeChain giảm -8.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
2,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02396633 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02396633 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00023966
CAD
0.1
VET
0,00239663
CAD
1
VET
0,02396633
CAD
2
VET
0,04793266
CAD
3
VET
0,07189899
CAD
5
VET
0,11983165
CAD
10
VET
0,23966330
CAD
20
VET
0,47932660
CAD
25
VET
0,59915825
CAD
50
VET
1,198317
CAD
100
VET
2,396633
CAD
250
VET
5,991583
CAD
500
VET
11,9832
CAD
1000
VET
23,9663
CAD
2500
VET
59,9158
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,41725204
VET
0.1
CAD
4,172520
VET
1
CAD
41,7252
VET
2
CAD
83,4504
VET
3
CAD
125,176
VET
5
CAD
208,626
VET
10
CAD
417,252
VET
20
CAD
834,504
VET
25
CAD
1.043,13
VET
50
CAD
2.086,26
VET
100
CAD
4.172,52
VET
250
CAD
10.431,301
VET
500
CAD
20.862,602
VET
1000
CAD
41.725,204
VET
2500
CAD
104.313,009
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 15:38:28 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC